Chuyển đổi 0.01 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,041 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:21, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04051920 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.461.491 DOT. Hedera tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
52,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0405192 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04051920 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00040519
DOT
0.1
HBAR
0,00405192
DOT
1
HBAR
0,04051920
DOT
2
HBAR
0,08103840
DOT
3
HBAR
0,12155760
DOT
5
HBAR
0,20259600
DOT
10
HBAR
0,40519200
DOT
20
HBAR
0,81038400
DOT
25
HBAR
1,012980
DOT
50
HBAR
2,025960
DOT
100
HBAR
4,051920
DOT
250
HBAR
10,1298
DOT
500
HBAR
20,2596
DOT
1000
HBAR
40,5192
DOT
2500
HBAR
101,298
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,24679658
HBAR
0.1
DOT
2,467966
HBAR
1
DOT
24,6797
HBAR
2
DOT
49,3593
HBAR
3
DOT
74,0390
HBAR
5
DOT
123,398
HBAR
10
DOT
246,797
HBAR
20
DOT
493,593
HBAR
25
DOT
616,991
HBAR
50
DOT
1.233,983
HBAR
100
DOT
2.467,966
HBAR
250
DOT
6.169,915
HBAR
500
DOT
12.339,829
HBAR
1000
DOT
24.679,658
HBAR
2500
DOT
61.699,145
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 11:21:28 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC