Chuyển đổi 25 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 25 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,023 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:33, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
15:33, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02262097 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.004.657 DOT. Hedera tăng +4.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
862,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
175 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:33 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5655242500000001 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02262097 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00022621
DOT
0.1
HBAR
0,00226210
DOT
1
HBAR
0,02262097
DOT
2
HBAR
0,04524194
DOT
3
HBAR
0,06786291
DOT
5
HBAR
0,11310485
DOT
10
HBAR
0,22620970
DOT
20
HBAR
0,45241940
DOT
25
HBAR
0,56552425
DOT
50
HBAR
1,131049
DOT
100
HBAR
2,262097
DOT
250
HBAR
5,655243
DOT
500
HBAR
11,3105
DOT
1000
HBAR
22,6210
DOT
2500
HBAR
56,5524
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,44206769
HBAR
0.1
DOT
4,420677
HBAR
1
DOT
44,2068
HBAR
2
DOT
88,4135
HBAR
3
DOT
132,620
HBAR
5
DOT
221,034
HBAR
10
DOT
442,068
HBAR
20
DOT
884,135
HBAR
25
DOT
1.105,169
HBAR
50
DOT
2.210,338
HBAR
100
DOT
4.420,677
HBAR
250
DOT
11.051,692
HBAR
500
DOT
22.103,385
HBAR
1000
DOT
44.206,769
HBAR
2500
DOT
110.516,923
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 15:33:23 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC