Chuyển đổi 3 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 3 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,045 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:27, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04490313 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.862.670 DOT. Hedera tăng +2.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
64,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04490313 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04490313 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00044903
DOT
0.1
HBAR
0,00449031
DOT
1
HBAR
0,04490313
DOT
2
HBAR
0,08980626
DOT
3
HBAR
0,13470939
DOT
5
HBAR
0,22451565
DOT
10
HBAR
0,44903130
DOT
20
HBAR
0,89806260
DOT
25
HBAR
1,122578
DOT
50
HBAR
2,245156
DOT
100
HBAR
4,490313
DOT
250
HBAR
11,2258
DOT
500
HBAR
22,4516
DOT
1000
HBAR
44,9031
DOT
2500
HBAR
112,258
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,22270162
HBAR
0.1
DOT
2,227016
HBAR
1
DOT
22,2702
HBAR
2
DOT
44,5403
HBAR
3
DOT
66,8105
HBAR
5
DOT
111,351
HBAR
10
DOT
222,702
HBAR
20
DOT
445,403
HBAR
25
DOT
556,754
HBAR
50
DOT
1.113,508
HBAR
100
DOT
2.227,016
HBAR
250
DOT
5.567,541
HBAR
500
DOT
11.135,081
HBAR
1000
DOT
22.270,162
HBAR
2500
DOT
55.675,406
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 01:27:19 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC