Chuyển đổi 3 DOT thành HBAR
Chuyển đổi 3 DOT sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,014 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 26 tháng 6, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01353490 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.844.357 DOT. Hedera tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
483,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
6,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0135349 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01353490 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00013535
DOT
0.1
HBAR
0,00135349
DOT
1
HBAR
0,01353490
DOT
2
HBAR
0,02706980
DOT
3
HBAR
0,04060470
DOT
5
HBAR
0,06767450
DOT
10
HBAR
0,13534900
DOT
20
HBAR
0,27069800
DOT
25
HBAR
0,33837250
DOT
50
HBAR
0,67674500
DOT
100
HBAR
1,353490
DOT
250
HBAR
3,383725
DOT
500
HBAR
6,767450
DOT
1000
HBAR
13,5349
DOT
2500
HBAR
33,8373
DOT
Chuyển đổi Polkadot thành Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,73883073
HBAR
0.1
DOT
7,388307
HBAR
1
DOT
73,8831
HBAR
2
DOT
147,766
HBAR
3
DOT
221,649
HBAR
5
DOT
369,415
HBAR
10
DOT
738,831
HBAR
20
DOT
1.477,661
HBAR
25
DOT
1.847,077
HBAR
50
DOT
3.694,154
HBAR
100
DOT
7.388,307
HBAR
250
DOT
18.470,768
HBAR
500
DOT
36.941,536
HBAR
1000
DOT
73.883,073
HBAR
2500
DOT
184.707,682
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-DOT page created at 01:06:59 26/6/2024 UTC
Last Updated at 01:06:59 26/6/2024 UTC