Chuyển đổi 1 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 1 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,052 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:39, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
23:39, 4 tháng 10, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05173055 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.624.360 DOT. Hedera giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
52,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05173055 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05173055 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00051731
DOT
0.1
HBAR
0,00517306
DOT
1
HBAR
0,05173055
DOT
2
HBAR
0,10346110
DOT
3
HBAR
0,15519165
DOT
5
HBAR
0,25865275
DOT
10
HBAR
0,51730550
DOT
20
HBAR
1,034611
DOT
25
HBAR
1,293264
DOT
50
HBAR
2,586528
DOT
100
HBAR
5,173055
DOT
250
HBAR
12,9326
DOT
500
HBAR
25,8653
DOT
1000
HBAR
51,7306
DOT
2500
HBAR
129,326
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,19330937
HBAR
0.1
DOT
1,933094
HBAR
1
DOT
19,3309
HBAR
2
DOT
38,6619
HBAR
3
DOT
57,9928
HBAR
5
DOT
96,6547
HBAR
10
DOT
193,309
HBAR
20
DOT
386,619
HBAR
25
DOT
483,273
HBAR
50
DOT
966,547
HBAR
100
DOT
1.933,094
HBAR
250
DOT
4.832,734
HBAR
500
DOT
9.665,468
HBAR
1000
DOT
19.330,937
HBAR
2500
DOT
48.327,342
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 23:39:09 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC