Chuyển đổi 1 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 1 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,041 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04138116 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.520.916 DOT. Hedera tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
35,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04138116 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04138116 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00041381
DOT
0.1
HBAR
0,00413812
DOT
1
HBAR
0,04138116
DOT
2
HBAR
0,08276232
DOT
3
HBAR
0,12414348
DOT
5
HBAR
0,20690580
DOT
10
HBAR
0,41381160
DOT
20
HBAR
0,82762320
DOT
25
HBAR
1,034529
DOT
50
HBAR
2,069058
DOT
100
HBAR
4,138116
DOT
250
HBAR
10,3453
DOT
500
HBAR
20,6906
DOT
1000
HBAR
41,3812
DOT
2500
HBAR
103,453
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,24165586
HBAR
0.1
DOT
2,416559
HBAR
1
DOT
24,1656
HBAR
2
DOT
48,3312
HBAR
3
DOT
72,4968
HBAR
5
DOT
120,828
HBAR
10
DOT
241,656
HBAR
20
DOT
483,312
HBAR
25
DOT
604,140
HBAR
50
DOT
1.208,279
HBAR
100
DOT
2.416,559
HBAR
250
DOT
6.041,397
HBAR
500
DOT
12.082,793
HBAR
1000
DOT
24.165,586
HBAR
2500
DOT
60.413,966
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 01:25:14 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC