Chuyển đổi 500 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 500 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,017 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:20, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
7:20, 26 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01671711 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.569.939 DOT. Hedera tăng +4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.86%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
638,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
66,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:20 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.358555 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01671711 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00016717
DOT
0.1
HBAR
0,00167171
DOT
1
HBAR
0,01671711
DOT
2
HBAR
0,03343422
DOT
3
HBAR
0,05015133
DOT
5
HBAR
0,08358555
DOT
10
HBAR
0,16717110
DOT
20
HBAR
0,33434220
DOT
25
HBAR
0,41792775
DOT
50
HBAR
0,83585550
DOT
100
HBAR
1,671711
DOT
250
HBAR
4,179278
DOT
500
HBAR
8,358555
DOT
1000
HBAR
16,7171
DOT
2500
HBAR
41,7928
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,59818952
HBAR
0.1
DOT
5,981895
HBAR
1
DOT
59,8190
HBAR
2
DOT
119,638
HBAR
3
DOT
179,457
HBAR
5
DOT
299,095
HBAR
10
DOT
598,190
HBAR
20
DOT
1.196,379
HBAR
25
DOT
1.495,474
HBAR
50
DOT
2.990,948
HBAR
100
DOT
5.981,895
HBAR
250
DOT
14.954,738
HBAR
500
DOT
29.909,476
HBAR
1000
DOT
59.818,952
HBAR
2500
DOT
149.547,38
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 07:20:35 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC