Chuyển đổi 0.1 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,016 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
23:03, 25 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01625581 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.314.193 DOT. Hedera giảm -2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
620,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
64,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001625581 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01625581 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00016256
DOT
0.1
HBAR
0,00162558
DOT
1
HBAR
0,01625581
DOT
2
HBAR
0,03251162
DOT
3
HBAR
0,04876743
DOT
5
HBAR
0,08127905
DOT
10
HBAR
0,16255810
DOT
20
HBAR
0,32511620
DOT
25
HBAR
0,40639525
DOT
50
HBAR
0,81279050
DOT
100
HBAR
1,625581
DOT
250
HBAR
4,063953
DOT
500
HBAR
8,127905
DOT
1000
HBAR
16,2558
DOT
2500
HBAR
40,6395
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,61516467
HBAR
0.1
DOT
6,151647
HBAR
1
DOT
61,5165
HBAR
2
DOT
123,033
HBAR
3
DOT
184,549
HBAR
5
DOT
307,582
HBAR
10
DOT
615,165
HBAR
20
DOT
1.230,329
HBAR
25
DOT
1.537,912
HBAR
50
DOT
3.075,823
HBAR
100
DOT
6.151,647
HBAR
250
DOT
15.379,117
HBAR
500
DOT
30.758,234
HBAR
1000
DOT
61.516,467
HBAR
2500
DOT
153.791,168
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 23:03:45 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC