Chuyển đổi 0.1 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,052 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05174149 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.689.354 DOT. Hedera giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
45,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005174149 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05174149 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00051741
DOT
0.1
HBAR
0,00517415
DOT
1
HBAR
0,05174149
DOT
2
HBAR
0,10348298
DOT
3
HBAR
0,15522447
DOT
5
HBAR
0,25870745
DOT
10
HBAR
0,51741490
DOT
20
HBAR
1,034830
DOT
25
HBAR
1,293537
DOT
50
HBAR
2,587075
DOT
100
HBAR
5,174149
DOT
250
HBAR
12,9354
DOT
500
HBAR
25,8707
DOT
1000
HBAR
51,7415
DOT
2500
HBAR
129,354
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,19326850
HBAR
0.1
DOT
1,932685
HBAR
1
DOT
19,3268
HBAR
2
DOT
38,6537
HBAR
3
DOT
57,9805
HBAR
5
DOT
96,6342
HBAR
10
DOT
193,268
HBAR
20
DOT
386,537
HBAR
25
DOT
483,171
HBAR
50
DOT
966,342
HBAR
100
DOT
1.932,685
HBAR
250
DOT
4.831,712
HBAR
500
DOT
9.663,425
HBAR
1000
DOT
19.326,85
HBAR
2500
DOT
48.317,124
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 03:06:08 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC