Chuyển đổi 1 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 1 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,055 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05507956 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.852.674 DOT. Hedera giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
61,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05507956 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05507956 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00055080
DOT
0.1
HBAR
0,00550796
DOT
1
HBAR
0,05507956
DOT
2
HBAR
0,11015912
DOT
3
HBAR
0,16523868
DOT
5
HBAR
0,27539780
DOT
10
HBAR
0,55079560
DOT
20
HBAR
1,101591
DOT
25
HBAR
1,376989
DOT
50
HBAR
2,753978
DOT
100
HBAR
5,507956
DOT
250
HBAR
13,7699
DOT
500
HBAR
27,5398
DOT
1000
HBAR
55,0796
DOT
2500
HBAR
137,699
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,18155555
HBAR
0.1
DOT
1,815556
HBAR
1
DOT
18,1556
HBAR
2
DOT
36,3111
HBAR
3
DOT
54,4667
HBAR
5
DOT
90,7778
HBAR
10
DOT
181,556
HBAR
20
DOT
363,111
HBAR
25
DOT
453,889
HBAR
50
DOT
907,778
HBAR
100
DOT
1.815,556
HBAR
250
DOT
4.538,889
HBAR
500
DOT
9.077,778
HBAR
1000
DOT
18.155,555
HBAR
2500
DOT
45.388,888
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 09:28:43 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC