Chuyển đổi 1 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 1 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,061 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:48, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
5:48, 15 tháng 12, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06065228 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.812.480 DOT. Hedera giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
2,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
47,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06065228 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06065228 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00060652
DOT
0.1
HBAR
0,00606523
DOT
1
HBAR
0,06065228
DOT
2
HBAR
0,12130456
DOT
3
HBAR
0,18195684
DOT
5
HBAR
0,30326140
DOT
10
HBAR
0,60652280
DOT
20
HBAR
1,213046
DOT
25
HBAR
1,516307
DOT
50
HBAR
3,032614
DOT
100
HBAR
6,065228
DOT
250
HBAR
15,1631
DOT
500
HBAR
30,3261
DOT
1000
HBAR
60,6523
DOT
2500
HBAR
151,631
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,16487426
HBAR
0.1
DOT
1,648743
HBAR
1
DOT
16,4874
HBAR
2
DOT
32,9749
HBAR
3
DOT
49,4623
HBAR
5
DOT
82,4371
HBAR
10
DOT
164,874
HBAR
20
DOT
329,749
HBAR
25
DOT
412,186
HBAR
50
DOT
824,371
HBAR
100
DOT
1.648,743
HBAR
250
DOT
4.121,857
HBAR
500
DOT
8.243,713
HBAR
1000
DOT
16.487,426
HBAR
2500
DOT
41.218,566
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 05:48:00 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC