Chuyển đổi 1 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 1 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,069 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
22:49, 30 tháng 10, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06858359 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 231.736.731 DOT. Hedera tăng +6.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
2,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
231,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06858359 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06858359 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00068584
DOT
0.1
HBAR
0,00685836
DOT
1
HBAR
0,06858359
DOT
2
HBAR
0,13716718
DOT
3
HBAR
0,20575077
DOT
5
HBAR
0,34291795
DOT
10
HBAR
0,68583590
DOT
20
HBAR
1,371672
DOT
25
HBAR
1,714590
DOT
50
HBAR
3,429180
DOT
100
HBAR
6,858359
DOT
250
HBAR
17,1459
DOT
500
HBAR
34,2918
DOT
1000
HBAR
68,5836
DOT
2500
HBAR
171,459
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,14580747
HBAR
0.1
DOT
1,458075
HBAR
1
DOT
14,5807
HBAR
2
DOT
29,1615
HBAR
3
DOT
43,7422
HBAR
5
DOT
72,9037
HBAR
10
DOT
145,807
HBAR
20
DOT
291,615
HBAR
25
DOT
364,519
HBAR
50
DOT
729,037
HBAR
100
DOT
1.458,075
HBAR
250
DOT
3.645,187
HBAR
500
DOT
7.290,374
HBAR
1000
DOT
14.580,747
HBAR
2500
DOT
36.451,868
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 22:49:37 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC