Chuyển đổi 10 DOT thành HBAR
Chuyển đổi 10 DOT sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,013 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:54, 25 tháng 6, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01342366 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.081.118 DOT. Hedera giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
479,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
7,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01342366 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01342366 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Polkadot
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
0.01
HBAR
0,00013424
DOT
0.1
HBAR
0,00134237
DOT
1
HBAR
0,01342366
DOT
2
HBAR
0,02684732
DOT
3
HBAR
0,04027098
DOT
5
HBAR
0,06711830
DOT
10
HBAR
0,13423660
DOT
20
HBAR
0,26847320
DOT
25
HBAR
0,33559150
DOT
50
HBAR
0,67118300
DOT
100
HBAR
1,342366
DOT
250
HBAR
3,355915
DOT
500
HBAR
6,711830
DOT
1000
HBAR
13,4237
DOT
2500
HBAR
33,5592
DOT
Chuyển đổi Polkadot thành Hedera
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
DOT
0,74495331
HBAR
0.1
DOT
7,449533
HBAR
1
DOT
74,4953
HBAR
2
DOT
148,991
HBAR
3
DOT
223,486
HBAR
5
DOT
372,477
HBAR
10
DOT
744,953
HBAR
20
DOT
1.489,907
HBAR
25
DOT
1.862,383
HBAR
50
DOT
3.724,767
HBAR
100
DOT
7.449,533
HBAR
250
DOT
18.623,833
HBAR
500
DOT
37.247,666
HBAR
1000
DOT
74.495,331
HBAR
2500
DOT
186.238,328
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-DOT page created at 23:54:19 25/6/2024 UTC
Last Updated at 23:54:19 25/6/2024 UTC