Chuyển đổi 10 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 10 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
18:49, 18 tháng 8, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06193518 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.841.548 DOT. Hedera giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.70%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
81,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06193518 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06193518 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00061935
DOT
0.1
HBAR
0,00619352
DOT
1
HBAR
0,06193518
DOT
2
HBAR
0,12387036
DOT
3
HBAR
0,18580554
DOT
5
HBAR
0,30967590
DOT
10
HBAR
0,61935180
DOT
20
HBAR
1,238704
DOT
25
HBAR
1,548380
DOT
50
HBAR
3,096759
DOT
100
HBAR
6,193518
DOT
250
HBAR
15,4838
DOT
500
HBAR
30,9676
DOT
1000
HBAR
61,9352
DOT
2500
HBAR
154,838
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,16145913
HBAR
0.1
DOT
1,614591
HBAR
1
DOT
16,1459
HBAR
2
DOT
32,2918
HBAR
3
DOT
48,4377
HBAR
5
DOT
80,7296
HBAR
10
DOT
161,459
HBAR
20
DOT
322,918
HBAR
25
DOT
403,648
HBAR
50
DOT
807,296
HBAR
100
DOT
1.614,591
HBAR
250
DOT
4.036,478
HBAR
500
DOT
8.072,956
HBAR
1000
DOT
16.145,913
HBAR
2500
DOT
40.364,781
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 18:49:16 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC