Chuyển đổi 10 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 10 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,045 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:03, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04514505 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.888.616 DOT. Hedera tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.69%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
1,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
64,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04514505 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04514505 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00045145
DOT
0.1
HBAR
0,00451451
DOT
1
HBAR
0,04514505
DOT
2
HBAR
0,09029010
DOT
3
HBAR
0,13543515
DOT
5
HBAR
0,22572525
DOT
10
HBAR
0,45145050
DOT
20
HBAR
0,90290100
DOT
25
HBAR
1,128626
DOT
50
HBAR
2,257253
DOT
100
HBAR
4,514505
DOT
250
HBAR
11,2863
DOT
500
HBAR
22,5725
DOT
1000
HBAR
45,1451
DOT
2500
HBAR
112,863
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,22150823
HBAR
0.1
DOT
2,215082
HBAR
1
DOT
22,1508
HBAR
2
DOT
44,3016
HBAR
3
DOT
66,4525
HBAR
5
DOT
110,754
HBAR
10
DOT
221,508
HBAR
20
DOT
443,016
HBAR
25
DOT
553,771
HBAR
50
DOT
1.107,541
HBAR
100
DOT
2.215,082
HBAR
250
DOT
5.537,706
HBAR
500
DOT
11.075,411
HBAR
1000
DOT
22.150,823
HBAR
2500
DOT
55.377,057
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 10:03:49 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC