Chuyển đổi 1000 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 1000 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,042 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:01, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04218622 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.498.349 DOT. Hedera tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
37,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04218622 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04218622 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00042186
DOT
0.1
HBAR
0,00421862
DOT
1
HBAR
0,04218622
DOT
2
HBAR
0,08437244
DOT
3
HBAR
0,12655866
DOT
5
HBAR
0,21093110
DOT
10
HBAR
0,42186220
DOT
20
HBAR
0,84372440
DOT
25
HBAR
1,054656
DOT
50
HBAR
2,109311
DOT
100
HBAR
4,218622
DOT
250
HBAR
10,5466
DOT
500
HBAR
21,0931
DOT
1000
HBAR
42,1862
DOT
2500
HBAR
105,466
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,23704423
HBAR
0.1
DOT
2,370442
HBAR
1
DOT
23,7044
HBAR
2
DOT
47,4088
HBAR
3
DOT
71,1133
HBAR
5
DOT
118,522
HBAR
10
DOT
237,044
HBAR
20
DOT
474,088
HBAR
25
DOT
592,611
HBAR
50
DOT
1.185,221
HBAR
100
DOT
2.370,442
HBAR
250
DOT
5.926,106
HBAR
500
DOT
11.852,211
HBAR
1000
DOT
23.704,423
HBAR
2500
DOT
59.261,057
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 07:01:04 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC