Chuyển đổi 2 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 2 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06229477 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.517.347 DOT. Hedera giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
83,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12458954 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06229477 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00062295
DOT
0.1
HBAR
0,00622948
DOT
1
HBAR
0,06229477
DOT
2
HBAR
0,12458954
DOT
3
HBAR
0,18688431
DOT
5
HBAR
0,31147385
DOT
10
HBAR
0,62294770
DOT
20
HBAR
1,245895
DOT
25
HBAR
1,557369
DOT
50
HBAR
3,114739
DOT
100
HBAR
6,229477
DOT
250
HBAR
15,5737
DOT
500
HBAR
31,1474
DOT
1000
HBAR
62,2948
DOT
2500
HBAR
155,737
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,16052712
HBAR
0.1
DOT
1,605271
HBAR
1
DOT
16,0527
HBAR
2
DOT
32,1054
HBAR
3
DOT
48,1581
HBAR
5
DOT
80,2636
HBAR
10
DOT
160,527
HBAR
20
DOT
321,054
HBAR
25
DOT
401,318
HBAR
50
DOT
802,636
HBAR
100
DOT
1.605,271
HBAR
250
DOT
4.013,178
HBAR
500
DOT
8.026,356
HBAR
1000
DOT
16.052,712
HBAR
2500
DOT
40.131,78
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 04:44:04 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC