Chuyển đổi 1000 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 1000 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,021 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:36, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
20:36, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02148560 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 190.271.771 DOT. Hedera tăng +2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
820,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
190,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:36 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.4856 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02148560 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00021486
DOT
0.1
HBAR
0,00214856
DOT
1
HBAR
0,02148560
DOT
2
HBAR
0,04297120
DOT
3
HBAR
0,06445680
DOT
5
HBAR
0,10742800
DOT
10
HBAR
0,21485600
DOT
20
HBAR
0,42971200
DOT
25
HBAR
0,53714000
DOT
50
HBAR
1,074280
DOT
100
HBAR
2,148560
DOT
250
HBAR
5,371400
DOT
500
HBAR
10,7428
DOT
1000
HBAR
21,4856
DOT
2500
HBAR
53,7140
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,46542801
HBAR
0.1
DOT
4,654280
HBAR
1
DOT
46,5428
HBAR
2
DOT
93,0856
HBAR
3
DOT
139,628
HBAR
5
DOT
232,714
HBAR
10
DOT
465,428
HBAR
20
DOT
930,856
HBAR
25
DOT
1.163,57
HBAR
50
DOT
2.327,14
HBAR
100
DOT
4.654,28
HBAR
250
DOT
11.635,7
HBAR
500
DOT
23.271,4
HBAR
1000
DOT
46.542,801
HBAR
2500
DOT
116.357,002
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 20:36:58 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC