Chuyển đổi 1000 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 1000 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,047 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:43, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04691788 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.833.607 DOT. Hedera tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.527,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
47,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:43 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46.917880000000004 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04691788 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00046918
DOT
0.1
HBAR
0,00469179
DOT
1
HBAR
0,04691788
DOT
2
HBAR
0,09383576
DOT
3
HBAR
0,14075364
DOT
5
HBAR
0,23458940
DOT
10
HBAR
0,46917880
DOT
20
HBAR
0,93835760
DOT
25
HBAR
1,172947
DOT
50
HBAR
2,345894
DOT
100
HBAR
4,691788
DOT
250
HBAR
11,7295
DOT
500
HBAR
23,4589
DOT
1000
HBAR
46,9179
DOT
2500
HBAR
117,295
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,21313836
HBAR
0.1
DOT
2,131384
HBAR
1
DOT
21,3138
HBAR
2
DOT
42,6277
HBAR
3
DOT
63,9415
HBAR
5
DOT
106,569
HBAR
10
DOT
213,138
HBAR
20
DOT
426,277
HBAR
25
DOT
532,846
HBAR
50
DOT
1.065,692
HBAR
100
DOT
2.131,384
HBAR
250
DOT
5.328,459
HBAR
500
DOT
10.656,918
HBAR
1000
DOT
21.313,836
HBAR
2500
DOT
53.284,59
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 04:43:49 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC