Chuyển đổi 5 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 5 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,045 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04499639 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.341.185 DOT. Hedera giảm -4.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
79,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04499639 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04499639 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00044996
DOT
0.1
HBAR
0,00449964
DOT
1
HBAR
0,04499639
DOT
2
HBAR
0,08999278
DOT
3
HBAR
0,13498917
DOT
5
HBAR
0,22498195
DOT
10
HBAR
0,44996390
DOT
20
HBAR
0,89992780
DOT
25
HBAR
1,124910
DOT
50
HBAR
2,249820
DOT
100
HBAR
4,499639
DOT
250
HBAR
11,2491
DOT
500
HBAR
22,4982
DOT
1000
HBAR
44,9964
DOT
2500
HBAR
112,491
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,22224005
HBAR
0.1
DOT
2,222401
HBAR
1
DOT
22,2240
HBAR
2
DOT
44,4480
HBAR
3
DOT
66,6720
HBAR
5
DOT
111,120
HBAR
10
DOT
222,240
HBAR
20
DOT
444,480
HBAR
25
DOT
555,600
HBAR
50
DOT
1.111,20
HBAR
100
DOT
2.222,401
HBAR
250
DOT
5.556,001
HBAR
500
DOT
11.112,003
HBAR
1000
DOT
22.224,005
HBAR
2500
DOT
55.560,013
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 08:49:03 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC