Chuyển đổi 3 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 3 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,043 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:14, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
17:14, 20 tháng 5, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04260868 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.261.174 DOT. Hedera tăng +2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
33,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:14 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12782604 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04260868 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00042609
DOT
0.1
HBAR
0,00426087
DOT
1
HBAR
0,04260868
DOT
2
HBAR
0,08521736
DOT
3
HBAR
0,12782604
DOT
5
HBAR
0,21304340
DOT
10
HBAR
0,42608680
DOT
20
HBAR
0,85217360
DOT
25
HBAR
1,065217
DOT
50
HBAR
2,130434
DOT
100
HBAR
4,260868
DOT
250
HBAR
10,6522
DOT
500
HBAR
21,3043
DOT
1000
HBAR
42,6087
DOT
2500
HBAR
106,522
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,23469396
HBAR
0.1
DOT
2,346940
HBAR
1
DOT
23,4694
HBAR
2
DOT
46,9388
HBAR
3
DOT
70,4082
HBAR
5
DOT
117,347
HBAR
10
DOT
234,694
HBAR
20
DOT
469,388
HBAR
25
DOT
586,735
HBAR
50
DOT
1.173,47
HBAR
100
DOT
2.346,94
HBAR
250
DOT
5.867,349
HBAR
500
DOT
11.734,698
HBAR
1000
DOT
23.469,396
HBAR
2500
DOT
58.673,491
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 17:14:33 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC