Chuyển đổi 0.01 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,044 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:18, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
12:18, 16 tháng 3, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04448878 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.224.442 DOT. Hedera giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
40,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:18 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004448878 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04448878 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00044489
DOT
0.1
HBAR
0,00444888
DOT
1
HBAR
0,04448878
DOT
2
HBAR
0,08897756
DOT
3
HBAR
0,13346634
DOT
5
HBAR
0,22244390
DOT
10
HBAR
0,44488780
DOT
20
HBAR
0,88977560
DOT
25
HBAR
1,112220
DOT
50
HBAR
2,224439
DOT
100
HBAR
4,448878
DOT
250
HBAR
11,1222
DOT
500
HBAR
22,2444
DOT
1000
HBAR
44,4888
DOT
2500
HBAR
111,222
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,22477577
HBAR
0.1
DOT
2,247758
HBAR
1
DOT
22,4776
HBAR
2
DOT
44,9552
HBAR
3
DOT
67,4327
HBAR
5
DOT
112,388
HBAR
10
DOT
224,776
HBAR
20
DOT
449,552
HBAR
25
DOT
561,939
HBAR
50
DOT
1.123,879
HBAR
100
DOT
2.247,758
HBAR
250
DOT
5.619,394
HBAR
500
DOT
11.238,789
HBAR
1000
DOT
22.477,577
HBAR
2500
DOT
56.193,944
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 12:18:30 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC