Chuyển đổi 0.1 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:54, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06241575 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.096.894 DOT. Hedera giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
60,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06241575 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06241575 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00062416
DOT
0.1
HBAR
0,00624158
DOT
1
HBAR
0,06241575
DOT
2
HBAR
0,12483150
DOT
3
HBAR
0,18724725
DOT
5
HBAR
0,31207875
DOT
10
HBAR
0,62415750
DOT
20
HBAR
1,248315
DOT
25
HBAR
1,560394
DOT
50
HBAR
3,120788
DOT
100
HBAR
6,241575
DOT
250
HBAR
15,6039
DOT
500
HBAR
31,2079
DOT
1000
HBAR
62,4157
DOT
2500
HBAR
156,039
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,16021597
HBAR
0.1
DOT
1,602160
HBAR
1
DOT
16,0216
HBAR
2
DOT
32,0432
HBAR
3
DOT
48,0648
HBAR
5
DOT
80,1080
HBAR
10
DOT
160,216
HBAR
20
DOT
320,432
HBAR
25
DOT
400,540
HBAR
50
DOT
801,080
HBAR
100
DOT
1.602,16
HBAR
250
DOT
4.005,399
HBAR
500
DOT
8.010,799
HBAR
1000
DOT
16.021,597
HBAR
2500
DOT
40.053,993
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 06:54:46 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC