Chuyển đổi 100 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 100 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,046 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:34, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04579451 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.509.113 DOT. Hedera tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
1,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
33,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:34 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.579451 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04579451 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00045795
DOT
0.1
HBAR
0,00457945
DOT
1
HBAR
0,04579451
DOT
2
HBAR
0,09158902
DOT
3
HBAR
0,13738353
DOT
5
HBAR
0,22897255
DOT
10
HBAR
0,45794510
DOT
20
HBAR
0,91589020
DOT
25
HBAR
1,144863
DOT
50
HBAR
2,289726
DOT
100
HBAR
4,579451
DOT
250
HBAR
11,4486
DOT
500
HBAR
22,8973
DOT
1000
HBAR
45,7945
DOT
2500
HBAR
114,486
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,21836679
HBAR
0.1
DOT
2,183668
HBAR
1
DOT
21,8367
HBAR
2
DOT
43,6734
HBAR
3
DOT
65,5100
HBAR
5
DOT
109,183
HBAR
10
DOT
218,367
HBAR
20
DOT
436,734
HBAR
25
DOT
545,917
HBAR
50
DOT
1.091,834
HBAR
100
DOT
2.183,668
HBAR
250
DOT
5.459,17
HBAR
500
DOT
10.918,339
HBAR
1000
DOT
21.836,679
HBAR
2500
DOT
54.591,697
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 03:34:15 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC