Chuyển đổi 100 HBAR sang DOT
Chuyển đổi 100 HBAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,042 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
17:37, 21 tháng 5, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04161590 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.521.823 DOT. Hedera giảm -1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
37,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.1615899999999995 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04161590 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00041616
DOT
0.1
HBAR
0,00416159
DOT
1
HBAR
0,04161590
DOT
2
HBAR
0,08323180
DOT
3
HBAR
0,12484770
DOT
5
HBAR
0,20807950
DOT
10
HBAR
0,41615900
DOT
20
HBAR
0,83231800
DOT
25
HBAR
1,040397
DOT
50
HBAR
2,080795
DOT
100
HBAR
4,161590
DOT
250
HBAR
10,4040
DOT
500
HBAR
20,8079
DOT
1000
HBAR
41,6159
DOT
2500
HBAR
104,040
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,24029277
HBAR
0.1
DOT
2,402928
HBAR
1
DOT
24,0293
HBAR
2
DOT
48,0586
HBAR
3
DOT
72,0878
HBAR
5
DOT
120,146
HBAR
10
DOT
240,293
HBAR
20
DOT
480,586
HBAR
25
DOT
600,732
HBAR
50
DOT
1.201,464
HBAR
100
DOT
2.402,928
HBAR
250
DOT
6.007,319
HBAR
500
DOT
12.014,639
HBAR
1000
DOT
24.029,277
HBAR
2500
DOT
60.073,193
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 17:37:37 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC