Chuyển đổi 2 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 2 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,06 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:00, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05988313 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.839.082 DOT. Hedera tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
2,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
138,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05988313 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05988313 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00059883
DOT
0.1
HBAR
0,00598831
DOT
1
HBAR
0,05988313
DOT
2
HBAR
0,11976626
DOT
3
HBAR
0,17964939
DOT
5
HBAR
0,29941565
DOT
10
HBAR
0,59883130
DOT
20
HBAR
1,197663
DOT
25
HBAR
1,497078
DOT
50
HBAR
2,994157
DOT
100
HBAR
5,988313
DOT
250
HBAR
14,9708
DOT
500
HBAR
29,9416
DOT
1000
HBAR
59,8831
DOT
2500
HBAR
149,708
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,16699194
HBAR
0.1
DOT
1,669919
HBAR
1
DOT
16,6992
HBAR
2
DOT
33,3984
HBAR
3
DOT
50,0976
HBAR
5
DOT
83,4960
HBAR
10
DOT
166,992
HBAR
20
DOT
333,984
HBAR
25
DOT
417,480
HBAR
50
DOT
834,960
HBAR
100
DOT
1.669,919
HBAR
250
DOT
4.174,798
HBAR
500
DOT
8.349,597
HBAR
1000
DOT
16.699,194
HBAR
2500
DOT
41.747,985
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 03:00:15 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC