Chuyển đổi 2 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 2 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,046 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:27, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04644589 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.367.709 DOT. Hedera giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
80,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04644589 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04644589 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00046446
DOT
0.1
HBAR
0,00464459
DOT
1
HBAR
0,04644589
DOT
2
HBAR
0,09289178
DOT
3
HBAR
0,13933767
DOT
5
HBAR
0,23222945
DOT
10
HBAR
0,46445890
DOT
20
HBAR
0,92891780
DOT
25
HBAR
1,161147
DOT
50
HBAR
2,322295
DOT
100
HBAR
4,644589
DOT
250
HBAR
11,6115
DOT
500
HBAR
23,2229
DOT
1000
HBAR
46,4459
DOT
2500
HBAR
116,115
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,21530430
HBAR
0.1
DOT
2,153043
HBAR
1
DOT
21,5304
HBAR
2
DOT
43,0609
HBAR
3
DOT
64,5913
HBAR
5
DOT
107,652
HBAR
10
DOT
215,304
HBAR
20
DOT
430,609
HBAR
25
DOT
538,261
HBAR
50
DOT
1.076,522
HBAR
100
DOT
2.153,043
HBAR
250
DOT
5.382,608
HBAR
500
DOT
10.765,215
HBAR
1000
DOT
21.530,43
HBAR
2500
DOT
53.826,076
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 02:27:25 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC