Chuyển đổi 2 DOT sang HBAR
Chuyển đổi 2 DOT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,042 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:05, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04164898 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.315.610 DOT. Hedera tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
25,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04164898 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04164898 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00041649
DOT
0.1
HBAR
0,00416490
DOT
1
HBAR
0,04164898
DOT
2
HBAR
0,08329796
DOT
3
HBAR
0,12494694
DOT
5
HBAR
0,20824490
DOT
10
HBAR
0,41648980
DOT
20
HBAR
0,83297960
DOT
25
HBAR
1,041225
DOT
50
HBAR
2,082449
DOT
100
HBAR
4,164898
DOT
250
HBAR
10,4122
DOT
500
HBAR
20,8245
DOT
1000
HBAR
41,6490
DOT
2500
HBAR
104,122
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,24010192
HBAR
0.1
DOT
2,401019
HBAR
1
DOT
24,0102
HBAR
2
DOT
48,0204
HBAR
3
DOT
72,0306
HBAR
5
DOT
120,051
HBAR
10
DOT
240,102
HBAR
20
DOT
480,204
HBAR
25
DOT
600,255
HBAR
50
DOT
1.200,51
HBAR
100
DOT
2.401,019
HBAR
250
DOT
6.002,548
HBAR
500
DOT
12.005,096
HBAR
1000
DOT
24.010,192
HBAR
2500
DOT
60.025,48
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 14:05:50 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC