Chuyển đổi 100 NEAR sang EUR
Chuyển đổi 100 NEAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,78 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:18, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
21:18, 10 tháng 4, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,780000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 197.940.662 €. NEAR Protocol giảm -6.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.32%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.483.590 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.673.977 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
197,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:18 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 178 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,780000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01780000
EUR
0.1
NEAR
0,17800000
EUR
1
NEAR
1,780000
EUR
2
NEAR
3,560000
EUR
3
NEAR
5,340000
EUR
5
NEAR
8,900000
EUR
10
NEAR
17,8000
EUR
20
NEAR
35,6000
EUR
25
NEAR
44,5000
EUR
50
NEAR
89,0000
EUR
100
NEAR
178,000
EUR
250
NEAR
445,000
EUR
500
NEAR
890,000
EUR
1000
NEAR
1.780,00
EUR
2500
NEAR
4.450,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00561798
NEAR
0.1
EUR
0,05617978
NEAR
1
EUR
0,56179775
NEAR
2
EUR
1,123596
NEAR
3
EUR
1,685393
NEAR
5
EUR
2,808989
NEAR
10
EUR
5,617978
NEAR
20
EUR
11,2360
NEAR
25
EUR
14,0449
NEAR
50
EUR
28,0899
NEAR
100
EUR
56,1798
NEAR
250
EUR
140,449
NEAR
500
EUR
280,899
NEAR
1000
EUR
561,798
NEAR
2500
EUR
1.404,494
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 21:18:23 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC