Chuyển đổi 100 NEAR sang EUR
Chuyển đổi 100 NEAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,92 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
18:49, 21 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,920000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.967.671 €. NEAR Protocol giảm -3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.49%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.164.444 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
2,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
150,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 192 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,920000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01920000
EUR
0.1
NEAR
0,19200000
EUR
1
NEAR
1,920000
EUR
2
NEAR
3,840000
EUR
3
NEAR
5,760000
EUR
5
NEAR
9,600000
EUR
10
NEAR
19,2000
EUR
20
NEAR
38,4000
EUR
25
NEAR
48,0000
EUR
50
NEAR
96,0000
EUR
100
NEAR
192,000
EUR
250
NEAR
480,000
EUR
500
NEAR
960,000
EUR
1000
NEAR
1.920,00
EUR
2500
NEAR
4.800,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00520833
NEAR
0.1
EUR
0,05208333
NEAR
1
EUR
0,52083333
NEAR
2
EUR
1,041667
NEAR
3
EUR
1,562500
NEAR
5
EUR
2,604167
NEAR
10
EUR
5,208333
NEAR
20
EUR
10,4167
NEAR
25
EUR
13,0208
NEAR
50
EUR
26,0417
NEAR
100
EUR
52,0833
NEAR
250
EUR
130,208
NEAR
500
EUR
260,417
NEAR
1000
EUR
520,833
NEAR
2500
EUR
1.302,083
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 18:49:48 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC