Chuyển đổi 100 NEAR sang EUR
Chuyển đổi 100 NEAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,05 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:07, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,050000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.653.792 €. NEAR Protocol giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.293.346 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 51.
Vốn hóa thị trường
2,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
84,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:07 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 204.99999999999997 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,050000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,02050000
EUR
0.1
NEAR
0,20500000
EUR
1
NEAR
2,050000
EUR
2
NEAR
4,100000
EUR
3
NEAR
6,150000
EUR
5
NEAR
10,2500
EUR
10
NEAR
20,5000
EUR
20
NEAR
41,0000
EUR
25
NEAR
51,2500
EUR
50
NEAR
102,500
EUR
100
NEAR
205,000
EUR
250
NEAR
512,500
EUR
500
NEAR
1.025,00
EUR
1000
NEAR
2.050,00
EUR
2500
NEAR
5.125,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00487805
NEAR
0.1
EUR
0,04878049
NEAR
1
EUR
0,48780488
NEAR
2
EUR
0,97560976
NEAR
3
EUR
1,463415
NEAR
5
EUR
2,439024
NEAR
10
EUR
4,878049
NEAR
20
EUR
9,756098
NEAR
25
EUR
12,1951
NEAR
50
EUR
24,3902
NEAR
100
EUR
48,7805
NEAR
250
EUR
121,951
NEAR
500
EUR
243,902
NEAR
1000
EUR
487,805
NEAR
2500
EUR
1.219,512
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 07:07:46 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC