Chuyển đổi 1000 EUR thành NEAR
Chuyển đổi 1000 EUR sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,07 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:52, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,070000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.005.154 €. NEAR Protocol tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
5,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
222,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.07 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,070000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Euro
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,05070000
EUR
0.1
NEAR
0,50700000
EUR
1
NEAR
5,070000
EUR
2
NEAR
10,1400
EUR
3
NEAR
15,2100
EUR
5
NEAR
25,3500
EUR
10
NEAR
50,7000
EUR
20
NEAR
101,400
EUR
25
NEAR
126,750
EUR
50
NEAR
253,500
EUR
100
NEAR
507,000
EUR
250
NEAR
1.267,50
EUR
500
NEAR
2.535,00
EUR
1000
NEAR
5.070,00
EUR
2500
NEAR
12.675,0
EUR
Chuyển đổi Euro thành NEAR Protocol
EUR
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
EUR
0,00197239
NEAR
0.1
EUR
0,01972387
NEAR
1
EUR
0,19723866
NEAR
2
EUR
0,39447732
NEAR
3
EUR
0,59171598
NEAR
5
EUR
0,98619329
NEAR
10
EUR
1,972387
NEAR
20
EUR
3,944773
NEAR
25
EUR
4,930966
NEAR
50
EUR
9,861933
NEAR
100
EUR
19,7239
NEAR
250
EUR
49,3097
NEAR
500
EUR
98,6193
NEAR
1000
EUR
197,239
NEAR
2500
EUR
493,097
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-EUR page created at 16:52:19 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:52:19 2/7/2024 UTC