Chuyển đổi 1000 EUR sang NEAR
Chuyển đổi 1000 EUR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,32 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:07, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,320000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.242.127 €. NEAR Protocol giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.545.130 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.692.623 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
2,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
167,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.32 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,320000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,02320000
EUR
0.1
NEAR
0,23200000
EUR
1
NEAR
2,320000
EUR
2
NEAR
4,640000
EUR
3
NEAR
6,960000
EUR
5
NEAR
11,6000
EUR
10
NEAR
23,2000
EUR
20
NEAR
46,4000
EUR
25
NEAR
58,0000
EUR
50
NEAR
116,000
EUR
100
NEAR
232,000
EUR
250
NEAR
580,000
EUR
500
NEAR
1.160,00
EUR
1000
NEAR
2.320,00
EUR
2500
NEAR
5.800,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00431034
NEAR
0.1
EUR
0,04310345
NEAR
1
EUR
0,43103448
NEAR
2
EUR
0,86206897
NEAR
3
EUR
1,293103
NEAR
5
EUR
2,155172
NEAR
10
EUR
4,310345
NEAR
20
EUR
8,620690
NEAR
25
EUR
10,7759
NEAR
50
EUR
21,5517
NEAR
100
EUR
43,1034
NEAR
250
EUR
107,759
NEAR
500
EUR
215,517
NEAR
1000
EUR
431,034
NEAR
2500
EUR
1.077,586
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 09:07:40 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC