Chuyển đổi 50 EUR sang NEAR
Chuyển đổi 50 EUR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,83 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:05, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
16:05, 10 tháng 4, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,830000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 314.195.345 €. NEAR Protocol tăng +6.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.388.354 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.673.977 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
314,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:05 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.83 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,830000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01830000
EUR
0.1
NEAR
0,18300000
EUR
1
NEAR
1,830000
EUR
2
NEAR
3,660000
EUR
3
NEAR
5,490000
EUR
5
NEAR
9,150000
EUR
10
NEAR
18,3000
EUR
20
NEAR
36,6000
EUR
25
NEAR
45,7500
EUR
50
NEAR
91,5000
EUR
100
NEAR
183,000
EUR
250
NEAR
457,500
EUR
500
NEAR
915,000
EUR
1000
NEAR
1.830,00
EUR
2500
NEAR
4.575,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00546448
NEAR
0.1
EUR
0,05464481
NEAR
1
EUR
0,54644809
NEAR
2
EUR
1,092896
NEAR
3
EUR
1,639344
NEAR
5
EUR
2,732240
NEAR
10
EUR
5,464481
NEAR
20
EUR
10,9290
NEAR
25
EUR
13,6612
NEAR
50
EUR
27,3224
NEAR
100
EUR
54,6448
NEAR
250
EUR
136,612
NEAR
500
EUR
273,224
NEAR
1000
EUR
546,448
NEAR
2500
EUR
1.366,12
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 16:05:29 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC