Chuyển đổi 50 EUR thành NEAR
Chuyển đổi 50 EUR sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,08 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:56, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,080000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 215.178.984 €. NEAR Protocol tăng +3.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.47%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
5,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
215,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.08 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,080000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Euro
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,05080000
EUR
0.1
NEAR
0,50800000
EUR
1
NEAR
5,080000
EUR
2
NEAR
10,1600
EUR
3
NEAR
15,2400
EUR
5
NEAR
25,4000
EUR
10
NEAR
50,8000
EUR
20
NEAR
101,600
EUR
25
NEAR
127,000
EUR
50
NEAR
254,000
EUR
100
NEAR
508,000
EUR
250
NEAR
1.270,00
EUR
500
NEAR
2.540,00
EUR
1000
NEAR
5.080,00
EUR
2500
NEAR
12.700,0
EUR
Chuyển đổi Euro thành NEAR Protocol
EUR
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
EUR
0,00196850
NEAR
0.1
EUR
0,01968504
NEAR
1
EUR
0,19685039
NEAR
2
EUR
0,39370079
NEAR
3
EUR
0,59055118
NEAR
5
EUR
0,98425197
NEAR
10
EUR
1,968504
NEAR
20
EUR
3,937008
NEAR
25
EUR
4,921260
NEAR
50
EUR
9,842520
NEAR
100
EUR
19,6850
NEAR
250
EUR
49,2126
NEAR
500
EUR
98,4252
NEAR
1000
EUR
196,850
NEAR
2500
EUR
492,126
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-EUR page created at 15:56:40 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:56:40 2/7/2024 UTC