Chuyển đổi 3 NEAR sang EUR
Chuyển đổi 3 NEAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 6,18 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:54, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
4:54, 26 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,180000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.175.373.162 €. NEAR Protocol giảm -8.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.38%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
7,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:54 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.54 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,180000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,06180000
EUR
0.1
NEAR
0,61800000
EUR
1
NEAR
6,180000
EUR
2
NEAR
12,3600
EUR
3
NEAR
18,5400
EUR
5
NEAR
30,9000
EUR
10
NEAR
61,8000
EUR
20
NEAR
123,600
EUR
25
NEAR
154,500
EUR
50
NEAR
309,000
EUR
100
NEAR
618,000
EUR
250
NEAR
1.545,00
EUR
500
NEAR
3.090,00
EUR
1000
NEAR
6.180,00
EUR
2500
NEAR
15.450,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00161812
NEAR
0.1
EUR
0,01618123
NEAR
1
EUR
0,16181230
NEAR
2
EUR
0,32362460
NEAR
3
EUR
0,48543689
NEAR
5
EUR
0,80906149
NEAR
10
EUR
1,618123
NEAR
20
EUR
3,236246
NEAR
25
EUR
4,045307
NEAR
50
EUR
8,090615
NEAR
100
EUR
16,1812
NEAR
250
EUR
40,4531
NEAR
500
EUR
80,9061
NEAR
1000
EUR
161,812
NEAR
2500
EUR
404,531
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 04:54:26 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC