Chuyển đổi 3 EUR sang NEAR
Chuyển đổi 3 EUR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,93 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,930000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 325.231.597 €. NEAR Protocol tăng +4.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.111.122 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.210.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
2,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
325,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.93 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,930000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01930000
EUR
0.1
NEAR
0,19300000
EUR
1
NEAR
1,930000
EUR
2
NEAR
3,860000
EUR
3
NEAR
5,790000
EUR
5
NEAR
9,650000
EUR
10
NEAR
19,3000
EUR
20
NEAR
38,6000
EUR
25
NEAR
48,2500
EUR
50
NEAR
96,5000
EUR
100
NEAR
193,000
EUR
250
NEAR
482,500
EUR
500
NEAR
965,000
EUR
1000
NEAR
1.930,00
EUR
2500
NEAR
4.825,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00518135
NEAR
0.1
EUR
0,05181347
NEAR
1
EUR
0,51813472
NEAR
2
EUR
1,036269
NEAR
3
EUR
1,554404
NEAR
5
EUR
2,590674
NEAR
10
EUR
5,181347
NEAR
20
EUR
10,3627
NEAR
25
EUR
12,9534
NEAR
50
EUR
25,9067
NEAR
100
EUR
51,8135
NEAR
250
EUR
129,534
NEAR
500
EUR
259,067
NEAR
1000
EUR
518,135
NEAR
2500
EUR
1.295,337
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 17:37:03 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC