Chuyển đổi 100 EUR sang NEAR
Chuyển đổi 100 EUR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 6,4 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
21:22, 25 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,400000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.552.150.639 €. NEAR Protocol tăng +4.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
7,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.4 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,400000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,06400000
EUR
0.1
NEAR
0,64000000
EUR
1
NEAR
6,400000
EUR
2
NEAR
12,8000
EUR
3
NEAR
19,2000
EUR
5
NEAR
32,0000
EUR
10
NEAR
64,0000
EUR
20
NEAR
128,000
EUR
25
NEAR
160,000
EUR
50
NEAR
320,000
EUR
100
NEAR
640,000
EUR
250
NEAR
1.600,00
EUR
500
NEAR
3.200,00
EUR
1000
NEAR
6.400,00
EUR
2500
NEAR
16.000,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00156250
NEAR
0.1
EUR
0,01562500
NEAR
1
EUR
0,15625000
NEAR
2
EUR
0,31250000
NEAR
3
EUR
0,46875000
NEAR
5
EUR
0,78125000
NEAR
10
EUR
1,562500
NEAR
20
EUR
3,125000
NEAR
25
EUR
3,906250
NEAR
50
EUR
7,812500
NEAR
100
EUR
15,6250
NEAR
250
EUR
39,0625
NEAR
500
EUR
78,1250
NEAR
1000
EUR
156,250
NEAR
2500
EUR
390,625
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 21:22:38 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC