Chuyển đổi 2 EUR sang NEAR
Chuyển đổi 2 EUR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,78 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,780000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 434.536.346 €. NEAR Protocol giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.80%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
5,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
434,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.78 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,780000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,04780000
EUR
0.1
NEAR
0,47800000
EUR
1
NEAR
4,780000
EUR
2
NEAR
9,560000
EUR
3
NEAR
14,3400
EUR
5
NEAR
23,9000
EUR
10
NEAR
47,8000
EUR
20
NEAR
95,6000
EUR
25
NEAR
119,500
EUR
50
NEAR
239,000
EUR
100
NEAR
478,000
EUR
250
NEAR
1.195,00
EUR
500
NEAR
2.390,00
EUR
1000
NEAR
4.780,00
EUR
2500
NEAR
11.950,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00209205
NEAR
0.1
EUR
0,02092050
NEAR
1
EUR
0,20920502
NEAR
2
EUR
0,41841004
NEAR
3
EUR
0,62761506
NEAR
5
EUR
1,046025
NEAR
10
EUR
2,092050
NEAR
20
EUR
4,184100
NEAR
25
EUR
5,230126
NEAR
50
EUR
10,4603
NEAR
100
EUR
20,9205
NEAR
250
EUR
52,3013
NEAR
500
EUR
104,603
NEAR
1000
EUR
209,205
NEAR
2500
EUR
523,013
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 06:15:18 1/10/2024
Last Updated at 06:15:18 1/10/2024 UTC