Chuyển đổi 0.1 EUR sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EUR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,01 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,010000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 311.645.365 €. NEAR Protocol giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.68%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.217.726.975 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.083.607 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
4,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
311,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.01 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,010000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,04010000
EUR
0.1
NEAR
0,40100000
EUR
1
NEAR
4,010000
EUR
2
NEAR
8,020000
EUR
3
NEAR
12,0300
EUR
5
NEAR
20,0500
EUR
10
NEAR
40,1000
EUR
20
NEAR
80,2000
EUR
25
NEAR
100,250
EUR
50
NEAR
200,500
EUR
100
NEAR
401,000
EUR
250
NEAR
1.002,50
EUR
500
NEAR
2.005,00
EUR
1000
NEAR
4.010,00
EUR
2500
NEAR
10.025,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00249377
NEAR
0.1
EUR
0,02493766
NEAR
1
EUR
0,24937656
NEAR
2
EUR
0,49875312
NEAR
3
EUR
0,74812968
NEAR
5
EUR
1,246883
NEAR
10
EUR
2,493766
NEAR
20
EUR
4,987531
NEAR
25
EUR
6,234414
NEAR
50
EUR
12,4688
NEAR
100
EUR
24,9377
NEAR
250
EUR
62,3441
NEAR
500
EUR
124,688
NEAR
1000
EUR
249,377
NEAR
2500
EUR
623,441
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 10:44:47 30/10/2024
Last Updated at 10:44:47 30/10/2024 UTC