Chuyển đổi 0.1 EUR sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 EUR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,22 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:46, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
23:46, 18 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,220000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 202.680.258 €. NEAR Protocol giảm -3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.70%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.840.067 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.840.013 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
1,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
202,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.22 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,220000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01220000
EUR
0.1
NEAR
0,12200000
EUR
1
NEAR
1,220000
EUR
2
NEAR
2,440000
EUR
3
NEAR
3,660000
EUR
5
NEAR
6,100000
EUR
10
NEAR
12,2000
EUR
20
NEAR
24,4000
EUR
25
NEAR
30,5000
EUR
50
NEAR
61,0000
EUR
100
NEAR
122,000
EUR
250
NEAR
305,000
EUR
500
NEAR
610,000
EUR
1000
NEAR
1.220,00
EUR
2500
NEAR
3.050,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00819672
NEAR
0.1
EUR
0,08196721
NEAR
1
EUR
0,81967213
NEAR
2
EUR
1,639344
NEAR
3
EUR
2,459016
NEAR
5
EUR
4,098361
NEAR
10
EUR
8,196721
NEAR
20
EUR
16,3934
NEAR
25
EUR
20,4918
NEAR
50
EUR
40,9836
NEAR
100
EUR
81,9672
NEAR
250
EUR
204,918
NEAR
500
EUR
409,836
NEAR
1000
EUR
819,672
NEAR
2500
EUR
2.049,18
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 23:46:18 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC