Chuyển đổi 25 NEAR sang EUR
Chuyển đổi 25 NEAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,46 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:04, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
18:04, 21 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,460000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 263.922.508 €. NEAR Protocol tăng +1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -5.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.268.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
2,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
263,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:04 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61.5 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,460000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,02460000
EUR
0.1
NEAR
0,24600000
EUR
1
NEAR
2,460000
EUR
2
NEAR
4,920000
EUR
3
NEAR
7,380000
EUR
5
NEAR
12,3000
EUR
10
NEAR
24,6000
EUR
20
NEAR
49,2000
EUR
25
NEAR
61,5000
EUR
50
NEAR
123,000
EUR
100
NEAR
246,000
EUR
250
NEAR
615,000
EUR
500
NEAR
1.230,00
EUR
1000
NEAR
2.460,00
EUR
2500
NEAR
6.150,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00406504
NEAR
0.1
EUR
0,04065041
NEAR
1
EUR
0,40650407
NEAR
2
EUR
0,81300813
NEAR
3
EUR
1,219512
NEAR
5
EUR
2,032520
NEAR
10
EUR
4,065041
NEAR
20
EUR
8,130081
NEAR
25
EUR
10,1626
NEAR
50
EUR
20,3252
NEAR
100
EUR
40,6504
NEAR
250
EUR
101,626
NEAR
500
EUR
203,252
NEAR
1000
EUR
406,504
NEAR
2500
EUR
1.016,26
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 18:04:32 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC