Chuyển đổi 2 NEAR sang EUR
Chuyển đổi 2 NEAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 5,42 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:56, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
12:56, 22 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,420000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.049.427.857 €. NEAR Protocol tăng +5.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:56 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.84 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,420000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,05420000
EUR
0.1
NEAR
0,54200000
EUR
1
NEAR
5,420000
EUR
2
NEAR
10,8400
EUR
3
NEAR
16,2600
EUR
5
NEAR
27,1000
EUR
10
NEAR
54,2000
EUR
20
NEAR
108,400
EUR
25
NEAR
135,500
EUR
50
NEAR
271,000
EUR
100
NEAR
542,000
EUR
250
NEAR
1.355,00
EUR
500
NEAR
2.710,00
EUR
1000
NEAR
5.420,00
EUR
2500
NEAR
13.550,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00184502
NEAR
0.1
EUR
0,01845018
NEAR
1
EUR
0,18450185
NEAR
2
EUR
0,36900369
NEAR
3
EUR
0,55350554
NEAR
5
EUR
0,92250923
NEAR
10
EUR
1,845018
NEAR
20
EUR
3,690037
NEAR
25
EUR
4,612546
NEAR
50
EUR
9,225092
NEAR
100
EUR
18,4502
NEAR
250
EUR
46,1255
NEAR
500
EUR
92,2509
NEAR
1000
EUR
184,502
NEAR
2500
EUR
461,255
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 12:56:11 22/11/2024
Last Updated at 12:56:11 22/11/2024 UTC