Chuyển đổi 2 NEAR sang EUR
Chuyển đổi 2 NEAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,91 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:00, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,910000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.788.854 €. NEAR Protocol tăng +4.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.47%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.400.526 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.762.556 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
126,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:00 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.82 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,910000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro

NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01910000
EUR
0.1
NEAR
0,19100000
EUR
1
NEAR
1,910000
EUR
2
NEAR
3,820000
EUR
3
NEAR
5,730000
EUR
5
NEAR
9,550000
EUR
10
NEAR
19,1000
EUR
20
NEAR
38,2000
EUR
25
NEAR
47,7500
EUR
50
NEAR
95,5000
EUR
100
NEAR
191,000
EUR
250
NEAR
477,500
EUR
500
NEAR
955,000
EUR
1000
NEAR
1.910,00
EUR
2500
NEAR
4.775,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR

NEAR
0.01
EUR
0,00523560
NEAR
0.1
EUR
0,05235602
NEAR
1
EUR
0,52356021
NEAR
2
EUR
1,047120
NEAR
3
EUR
1,570681
NEAR
5
EUR
2,617801
NEAR
10
EUR
5,235602
NEAR
20
EUR
10,4712
NEAR
25
EUR
13,0890
NEAR
50
EUR
26,1780
NEAR
100
EUR
52,3560
NEAR
250
EUR
130,890
NEAR
500
EUR
261,780
NEAR
1000
EUR
523,560
NEAR
2500
EUR
1.308,901
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 04:00:55 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC