Chuyển đổi 10 NEAR sang EUR
Chuyển đổi 10 NEAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,47 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EUR
Theo dõi
23:13, 6 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,470000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.626.128 €. NEAR Protocol tăng +1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.816.971 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.816.901 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
1,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
139,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.7 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,470000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Euro
NEAR
EUR
0.01
NEAR
0,01470000
EUR
0.1
NEAR
0,14700000
EUR
1
NEAR
1,470000
EUR
2
NEAR
2,940000
EUR
3
NEAR
4,410000
EUR
5
NEAR
7,350000
EUR
10
NEAR
14,7000
EUR
20
NEAR
29,4000
EUR
25
NEAR
36,7500
EUR
50
NEAR
73,5000
EUR
100
NEAR
147,000
EUR
250
NEAR
367,500
EUR
500
NEAR
735,000
EUR
1000
NEAR
1.470,00
EUR
2500
NEAR
3.675,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang NEAR Protocol
EUR
NEAR
0.01
EUR
0,00680272
NEAR
0.1
EUR
0,06802721
NEAR
1
EUR
0,68027211
NEAR
2
EUR
1,360544
NEAR
3
EUR
2,040816
NEAR
5
EUR
3,401361
NEAR
10
EUR
6,802721
NEAR
20
EUR
13,6054
NEAR
25
EUR
17,0068
NEAR
50
EUR
34,0136
NEAR
100
EUR
68,0272
NEAR
250
EUR
170,068
NEAR
500
EUR
340,136
NEAR
1000
EUR
680,272
NEAR
2500
EUR
1.700,68
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EUR được tạo vào lúc 23:13:47 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC