Chuyển đổi 25 EOS sang VET
Chuyển đổi 25 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:46, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03716679 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.132.112 EOS. VeChain tăng +5.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
81,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03716679 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03716679 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00037167
EOS
0.1
VET
0,00371668
EOS
1
VET
0,03716679
EOS
2
VET
0,07433358
EOS
3
VET
0,11150037
EOS
5
VET
0,18583395
EOS
10
VET
0,37166790
EOS
20
VET
0,74333580
EOS
25
VET
0,92916975
EOS
50
VET
1,858339
EOS
100
VET
3,716679
EOS
250
VET
9,291698
EOS
500
VET
18,5834
EOS
1000
VET
37,1668
EOS
2500
VET
92,9170
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,26905740
VET
0.1
EOS
2,690574
VET
1
EOS
26,9057
VET
2
EOS
53,8115
VET
3
EOS
80,7172
VET
5
EOS
134,529
VET
10
EOS
269,057
VET
20
EOS
538,115
VET
25
EOS
672,644
VET
50
EOS
1.345,287
VET
100
EOS
2.690,574
VET
250
EOS
6.726,435
VET
500
EOS
13.452,87
VET
1000
EOS
26.905,74
VET
2500
EOS
67.264,351
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 14:46:57 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC