Chuyển đổi 25 EOS sang VET
Chuyển đổi 25 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,05 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:33, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05039291 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.054.010 EOS. VeChain giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.68%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 67.
Vốn hóa thị trường
4,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
71,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05039291 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05039291 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00050393
EOS
0.1
VET
0,00503929
EOS
1
VET
0,05039291
EOS
2
VET
0,10078582
EOS
3
VET
0,15117873
EOS
5
VET
0,25196455
EOS
10
VET
0,50392910
EOS
20
VET
1,007858
EOS
25
VET
1,259823
EOS
50
VET
2,519645
EOS
100
VET
5,039291
EOS
250
VET
12,5982
EOS
500
VET
25,1965
EOS
1000
VET
50,3929
EOS
2500
VET
125,982
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,19844061
VET
0.1
EOS
1,984406
VET
1
EOS
19,8441
VET
2
EOS
39,6881
VET
3
EOS
59,5322
VET
5
EOS
99,2203
VET
10
EOS
198,441
VET
20
EOS
396,881
VET
25
EOS
496,102
VET
50
EOS
992,203
VET
100
EOS
1.984,406
VET
250
EOS
4.961,015
VET
500
EOS
9.922,031
VET
1000
EOS
19.844,061
VET
2500
EOS
49.610,153
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 08:33:13 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC