Chuyển đổi 25 EOS sang VET
Chuyển đổi 25 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,07 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:43, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06987176 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.106.629 EOS. VeChain tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
6,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
122,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06987176 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06987176 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00069872
EOS
0.1
VET
0,00698718
EOS
1
VET
0,06987176
EOS
2
VET
0,13974352
EOS
3
VET
0,20961528
EOS
5
VET
0,34935880
EOS
10
VET
0,69871760
EOS
20
VET
1,397435
EOS
25
VET
1,746794
EOS
50
VET
3,493588
EOS
100
VET
6,987176
EOS
250
VET
17,4679
EOS
500
VET
34,9359
EOS
1000
VET
69,8718
EOS
2500
VET
174,679
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,14311934
VET
0.1
EOS
1,431193
VET
1
EOS
14,3119
VET
2
EOS
28,6239
VET
3
EOS
42,9358
VET
5
EOS
71,5597
VET
10
EOS
143,119
VET
20
EOS
286,239
VET
25
EOS
357,798
VET
50
EOS
715,597
VET
100
EOS
1.431,193
VET
250
EOS
3.577,983
VET
500
EOS
7.155,967
VET
1000
EOS
14.311,934
VET
2500
EOS
35.779,834
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 15:43:19 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC