Chuyển đổi 1000 VET sang EOS
Chuyển đổi 1000 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,042 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:34, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04154538 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.326.034 EOS. VeChain tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
3,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
50,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:34 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.54538 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04154538 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00041545
EOS
0.1
VET
0,00415454
EOS
1
VET
0,04154538
EOS
2
VET
0,08309076
EOS
3
VET
0,12463614
EOS
5
VET
0,20772690
EOS
10
VET
0,41545380
EOS
20
VET
0,83090760
EOS
25
VET
1,038635
EOS
50
VET
2,077269
EOS
100
VET
4,154538
EOS
250
VET
10,3863
EOS
500
VET
20,7727
EOS
1000
VET
41,5454
EOS
2500
VET
103,863
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,24070065
VET
0.1
EOS
2,407007
VET
1
EOS
24,0701
VET
2
EOS
48,1401
VET
3
EOS
72,2102
VET
5
EOS
120,350
VET
10
EOS
240,701
VET
20
EOS
481,401
VET
25
EOS
601,752
VET
50
EOS
1.203,503
VET
100
EOS
2.407,007
VET
250
EOS
6.017,516
VET
500
EOS
12.035,033
VET
1000
EOS
24.070,065
VET
2500
EOS
60.175,163
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 10:34:53 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC