Chuyển đổi 1000 VET sang EOS
Chuyển đổi 1000 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,047 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:54, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04708621 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.372.387 EOS. VeChain giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
56,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:54 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47.08621 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04708621 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00047086
EOS
0.1
VET
0,00470862
EOS
1
VET
0,04708621
EOS
2
VET
0,09417242
EOS
3
VET
0,14125863
EOS
5
VET
0,23543105
EOS
10
VET
0,47086210
EOS
20
VET
0,94172420
EOS
25
VET
1,177155
EOS
50
VET
2,354311
EOS
100
VET
4,708621
EOS
250
VET
11,7716
EOS
500
VET
23,5431
EOS
1000
VET
47,0862
EOS
2500
VET
117,716
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,21237640
VET
0.1
EOS
2,123764
VET
1
EOS
21,2376
VET
2
EOS
42,4753
VET
3
EOS
63,7129
VET
5
EOS
106,188
VET
10
EOS
212,376
VET
20
EOS
424,753
VET
25
EOS
530,941
VET
50
EOS
1.061,882
VET
100
EOS
2.123,764
VET
250
EOS
5.309,41
VET
500
EOS
10.618,82
VET
1000
EOS
21.237,64
VET
2500
EOS
53.094,101
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 02:54:55 18/10/2024
Last Updated at 02:54:55 18/10/2024 UTC