Chuyển đổi 20 EOS sang VET
Chuyển đổi 20 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:11, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03262952 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.534.290 EOS. VeChain tăng +4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -5.72%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
82,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03262952 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03262952 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00032630
EOS
0.1
VET
0,00326295
EOS
1
VET
0,03262952
EOS
2
VET
0,06525904
EOS
3
VET
0,09788856
EOS
5
VET
0,16314760
EOS
10
VET
0,32629520
EOS
20
VET
0,65259040
EOS
25
VET
0,81573800
EOS
50
VET
1,631476
EOS
100
VET
3,262952
EOS
250
VET
8,157380
EOS
500
VET
16,3148
EOS
1000
VET
32,6295
EOS
2500
VET
81,5738
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,30647095
VET
0.1
EOS
3,064710
VET
1
EOS
30,6471
VET
2
EOS
61,2942
VET
3
EOS
91,9413
VET
5
EOS
153,235
VET
10
EOS
306,471
VET
20
EOS
612,942
VET
25
EOS
766,177
VET
50
EOS
1.532,355
VET
100
EOS
3.064,71
VET
250
EOS
7.661,774
VET
500
EOS
15.323,548
VET
1000
EOS
30.647,095
VET
2500
EOS
76.617,738
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 02:11:05 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC