Chuyển đổi 20 EOS sang VET
Chuyển đổi 20 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,047 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:07, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04673823 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.039.029 EOS. VeChain giảm -1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
52,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04673823 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04673823 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00046738
EOS
0.1
VET
0,00467382
EOS
1
VET
0,04673823
EOS
2
VET
0,09347646
EOS
3
VET
0,14021469
EOS
5
VET
0,23369115
EOS
10
VET
0,46738230
EOS
20
VET
0,93476460
EOS
25
VET
1,168456
EOS
50
VET
2,336912
EOS
100
VET
4,673823
EOS
250
VET
11,6846
EOS
500
VET
23,3691
EOS
1000
VET
46,7382
EOS
2500
VET
116,846
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,21395761
VET
0.1
EOS
2,139576
VET
1
EOS
21,3958
VET
2
EOS
42,7915
VET
3
EOS
64,1873
VET
5
EOS
106,979
VET
10
EOS
213,958
VET
20
EOS
427,915
VET
25
EOS
534,894
VET
50
EOS
1.069,788
VET
100
EOS
2.139,576
VET
250
EOS
5.348,94
VET
500
EOS
10.697,881
VET
1000
EOS
21.395,761
VET
2500
EOS
53.489,403
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 02:07:50 18/10/2024
Last Updated at 02:07:50 18/10/2024 UTC