Chuyển đổi 3 EOS sang VET
Chuyển đổi 3 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,036 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:29, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03605313 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.750.161 EOS. VeChain giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
59,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03605313 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03605313 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00036053
EOS
0.1
VET
0,00360531
EOS
1
VET
0,03605313
EOS
2
VET
0,07210626
EOS
3
VET
0,10815939
EOS
5
VET
0,18026565
EOS
10
VET
0,36053130
EOS
20
VET
0,72106260
EOS
25
VET
0,90132825
EOS
50
VET
1,802657
EOS
100
VET
3,605313
EOS
250
VET
9,013283
EOS
500
VET
18,0266
EOS
1000
VET
36,0531
EOS
2500
VET
90,1328
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,27736843
VET
0.1
EOS
2,773684
VET
1
EOS
27,7368
VET
2
EOS
55,4737
VET
3
EOS
83,2105
VET
5
EOS
138,684
VET
10
EOS
277,368
VET
20
EOS
554,737
VET
25
EOS
693,421
VET
50
EOS
1.386,842
VET
100
EOS
2.773,684
VET
250
EOS
6.934,211
VET
500
EOS
13.868,421
VET
1000
EOS
27.736,843
VET
2500
EOS
69.342,107
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 03:29:38 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC