Chuyển đổi 0.1 EOS sang VET
Chuyển đổi 0.1 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,061 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:21, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EOS
Theo dõi
11:21, 18 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06053538 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.611.412 EOS. VeChain giảm -3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 89.
Vốn hóa thị trường
5,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
169,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06053538 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06053538 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00060535
EOS
0.1
VET
0,00605354
EOS
1
VET
0,06053538
EOS
2
VET
0,12107076
EOS
3
VET
0,18160614
EOS
5
VET
0,30267690
EOS
10
VET
0,60535380
EOS
20
VET
1,210708
EOS
25
VET
1,513385
EOS
50
VET
3,026769
EOS
100
VET
6,053538
EOS
250
VET
15,1338
EOS
500
VET
30,2677
EOS
1000
VET
60,5354
EOS
2500
VET
151,338
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,16519265
VET
0.1
EOS
1,651927
VET
1
EOS
16,5193
VET
2
EOS
33,0385
VET
3
EOS
49,5578
VET
5
EOS
82,5963
VET
10
EOS
165,193
VET
20
EOS
330,385
VET
25
EOS
412,982
VET
50
EOS
825,963
VET
100
EOS
1.651,927
VET
250
EOS
4.129,816
VET
500
EOS
8.259,633
VET
1000
EOS
16.519,265
VET
2500
EOS
41.298,163
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 11:21:20 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC