Chuyển đổi 0.1 EOS sang VET
Chuyển đổi 0.1 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,048 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:37, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04804751 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.188.338 EOS. VeChain giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
4,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
108,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04804751 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04804751 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00048048
EOS
0.1
VET
0,00480475
EOS
1
VET
0,04804751
EOS
2
VET
0,09609502
EOS
3
VET
0,14414253
EOS
5
VET
0,24023755
EOS
10
VET
0,48047510
EOS
20
VET
0,96095020
EOS
25
VET
1,201188
EOS
50
VET
2,402376
EOS
100
VET
4,804751
EOS
250
VET
12,0119
EOS
500
VET
24,0238
EOS
1000
VET
48,0475
EOS
2500
VET
120,119
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,20812733
VET
0.1
EOS
2,081273
VET
1
EOS
20,8127
VET
2
EOS
41,6255
VET
3
EOS
62,4382
VET
5
EOS
104,064
VET
10
EOS
208,127
VET
20
EOS
416,255
VET
25
EOS
520,318
VET
50
EOS
1.040,637
VET
100
EOS
2.081,273
VET
250
EOS
5.203,183
VET
500
EOS
10.406,367
VET
1000
EOS
20.812,733
VET
2500
EOS
52.031,833
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 01:37:40 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC