Chuyển đổi 0.1 EOS sang VET
Chuyển đổi 0.1 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,043 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:10, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04348737 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.843.308 EOS. VeChain giảm -1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
3,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
56,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04348737 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04348737 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00043487
EOS
0.1
VET
0,00434874
EOS
1
VET
0,04348737
EOS
2
VET
0,08697474
EOS
3
VET
0,13046211
EOS
5
VET
0,21743685
EOS
10
VET
0,43487370
EOS
20
VET
0,86974740
EOS
25
VET
1,087184
EOS
50
VET
2,174369
EOS
100
VET
4,348737
EOS
250
VET
10,8718
EOS
500
VET
21,7437
EOS
1000
VET
43,4874
EOS
2500
VET
108,718
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,22995182
VET
0.1
EOS
2,299518
VET
1
EOS
22,9952
VET
2
EOS
45,9904
VET
3
EOS
68,9855
VET
5
EOS
114,976
VET
10
EOS
229,952
VET
20
EOS
459,904
VET
25
EOS
574,880
VET
50
EOS
1.149,759
VET
100
EOS
2.299,518
VET
250
EOS
5.748,796
VET
500
EOS
11.497,591
VET
1000
EOS
22.995,182
VET
2500
EOS
57.487,956
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 00:10:05 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC