Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS
Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,047 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:02, 9 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04663119 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.995.144 EOS. VeChain tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.58%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
4 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:02 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.004663119 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04663119 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00046631
EOS
0.1
VET
0,00466312
EOS
1
VET
0,04663119
EOS
2
VET
0,09326238
EOS
3
VET
0,13989357
EOS
5
VET
0,23315595
EOS
10
VET
0,46631190
EOS
20
VET
0,93262380
EOS
25
VET
1,165780
EOS
50
VET
2,331560
EOS
100
VET
4,663119
EOS
250
VET
11,6578
EOS
500
VET
23,3156
EOS
1000
VET
46,6312
EOS
2500
VET
116,578
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,21444874
VET
0.1
EOS
2,144487
VET
1
EOS
21,4449
VET
2
EOS
42,8897
VET
3
EOS
64,3346
VET
5
EOS
107,224
VET
10
EOS
214,449
VET
20
EOS
428,897
VET
25
EOS
536,122
VET
50
EOS
1.072,244
VET
100
EOS
2.144,487
VET
250
EOS
5.361,219
VET
500
EOS
10.722,437
VET
1000
EOS
21.444,874
VET
2500
EOS
53.612,185
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 04:02:32 9/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC