Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS
Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,057 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:38, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05681499 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.801.666 EOS. VeChain giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
4,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
93,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:38 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0056814990000000004 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05681499 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00056815
EOS
0.1
VET
0,00568150
EOS
1
VET
0,05681499
EOS
2
VET
0,11362998
EOS
3
VET
0,17044497
EOS
5
VET
0,28407495
EOS
10
VET
0,56814990
EOS
20
VET
1,136300
EOS
25
VET
1,420375
EOS
50
VET
2,840750
EOS
100
VET
5,681499
EOS
250
VET
14,2037
EOS
500
VET
28,4075
EOS
1000
VET
56,8150
EOS
2500
VET
142,037
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,17600989
VET
0.1
EOS
1,760099
VET
1
EOS
17,6010
VET
2
EOS
35,2020
VET
3
EOS
52,8030
VET
5
EOS
88,0049
VET
10
EOS
176,010
VET
20
EOS
352,020
VET
25
EOS
440,025
VET
50
EOS
880,049
VET
100
EOS
1.760,099
VET
250
EOS
4.400,247
VET
500
EOS
8.800,494
VET
1000
EOS
17.600,989
VET
2500
EOS
44.002,472
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 09:38:51 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC