Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS
Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:23, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03722109 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.154.221 EOS. VeChain tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -4.71%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
104,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:23 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.003722109 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03722109 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00037221
EOS
0.1
VET
0,00372211
EOS
1
VET
0,03722109
EOS
2
VET
0,07444218
EOS
3
VET
0,11166327
EOS
5
VET
0,18610545
EOS
10
VET
0,37221090
EOS
20
VET
0,74442180
EOS
25
VET
0,93052725
EOS
50
VET
1,861054
EOS
100
VET
3,722109
EOS
250
VET
9,305273
EOS
500
VET
18,6105
EOS
1000
VET
37,2211
EOS
2500
VET
93,0527
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,26866489
VET
0.1
EOS
2,686649
VET
1
EOS
26,8665
VET
2
EOS
53,7330
VET
3
EOS
80,5995
VET
5
EOS
134,332
VET
10
EOS
268,665
VET
20
EOS
537,330
VET
25
EOS
671,662
VET
50
EOS
1.343,324
VET
100
EOS
2.686,649
VET
250
EOS
6.716,622
VET
500
EOS
13.433,244
VET
1000
EOS
26.866,489
VET
2500
EOS
67.166,222
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 11:23:26 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC