Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS
Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,051 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05074279 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.287.827 EOS. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.53%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
4,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
95,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005074279000000001 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05074279 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00050743
EOS
0.1
VET
0,00507428
EOS
1
VET
0,05074279
EOS
2
VET
0,10148558
EOS
3
VET
0,15222837
EOS
5
VET
0,25371395
EOS
10
VET
0,50742790
EOS
20
VET
1,014856
EOS
25
VET
1,268570
EOS
50
VET
2,537140
EOS
100
VET
5,074279
EOS
250
VET
12,6857
EOS
500
VET
25,3714
EOS
1000
VET
50,7428
EOS
2500
VET
126,857
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,19707233
VET
0.1
EOS
1,970723
VET
1
EOS
19,7072
VET
2
EOS
39,4145
VET
3
EOS
59,1217
VET
5
EOS
98,5362
VET
10
EOS
197,072
VET
20
EOS
394,145
VET
25
EOS
492,681
VET
50
EOS
985,362
VET
100
EOS
1.970,723
VET
250
EOS
4.926,808
VET
500
EOS
9.853,617
VET
1000
EOS
19.707,233
VET
2500
EOS
49.268,083
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 05:38:40 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC