Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS
Chuyển đổi 0.1 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,042 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:49, 19 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04236136 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.519.129 EOS. VeChain tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
3,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
65,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:49 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.004236136000000001 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04236136 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00042361
EOS
0.1
VET
0,00423614
EOS
1
VET
0,04236136
EOS
2
VET
0,08472272
EOS
3
VET
0,12708408
EOS
5
VET
0,21180680
EOS
10
VET
0,42361360
EOS
20
VET
0,84722720
EOS
25
VET
1,059034
EOS
50
VET
2,118068
EOS
100
VET
4,236136
EOS
250
VET
10,5903
EOS
500
VET
21,1807
EOS
1000
VET
42,3614
EOS
2500
VET
105,903
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,23606419
VET
0.1
EOS
2,360642
VET
1
EOS
23,6064
VET
2
EOS
47,2128
VET
3
EOS
70,8193
VET
5
EOS
118,032
VET
10
EOS
236,064
VET
20
EOS
472,128
VET
25
EOS
590,160
VET
50
EOS
1.180,321
VET
100
EOS
2.360,642
VET
250
EOS
5.901,605
VET
500
EOS
11.803,209
VET
1000
EOS
23.606,419
VET
2500
EOS
59.016,047
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 12:49:27 19/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC