Chuyển đổi 100 VET sang EOS
Chuyển đổi 100 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,049 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:18, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04928460 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.442.202 EOS. VeChain tăng +2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
4,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
98,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:18 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.928459999999999 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04928460 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00049285
EOS
0.1
VET
0,00492846
EOS
1
VET
0,04928460
EOS
2
VET
0,09856920
EOS
3
VET
0,14785380
EOS
5
VET
0,24642300
EOS
10
VET
0,49284600
EOS
20
VET
0,98569200
EOS
25
VET
1,232115
EOS
50
VET
2,464230
EOS
100
VET
4,928460
EOS
250
VET
12,3212
EOS
500
VET
24,6423
EOS
1000
VET
49,2846
EOS
2500
VET
123,212
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,20290314
VET
0.1
EOS
2,029031
VET
1
EOS
20,2903
VET
2
EOS
40,5806
VET
3
EOS
60,8709
VET
5
EOS
101,452
VET
10
EOS
202,903
VET
20
EOS
405,806
VET
25
EOS
507,258
VET
50
EOS
1.014,516
VET
100
EOS
2.029,031
VET
250
EOS
5.072,578
VET
500
EOS
10.145,157
VET
1000
EOS
20.290,314
VET
2500
EOS
50.725,785
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 06:18:19 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC