Chuyển đổi 0.01 VET sang EOS
Chuyển đổi 0.01 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,041 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04145459 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.399.700 EOS. VeChain giảm -4.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +2.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
3,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004145459 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04145459 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00041455
EOS
0.1
VET
0,00414546
EOS
1
VET
0,04145459
EOS
2
VET
0,08290918
EOS
3
VET
0,12436377
EOS
5
VET
0,20727295
EOS
10
VET
0,41454590
EOS
20
VET
0,82909180
EOS
25
VET
1,036365
EOS
50
VET
2,072730
EOS
100
VET
4,145459
EOS
250
VET
10,3636
EOS
500
VET
20,7273
EOS
1000
VET
41,4546
EOS
2500
VET
103,636
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,24122781
VET
0.1
EOS
2,412278
VET
1
EOS
24,1228
VET
2
EOS
48,2456
VET
3
EOS
72,3683
VET
5
EOS
120,614
VET
10
EOS
241,228
VET
20
EOS
482,456
VET
25
EOS
603,070
VET
50
EOS
1.206,139
VET
100
EOS
2.412,278
VET
250
EOS
6.030,695
VET
500
EOS
12.061,391
VET
1000
EOS
24.122,781
VET
2500
EOS
60.306,953
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 17:19:09 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC