Chuyển đổi 1 VET sang EOS
Chuyển đổi 1 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,045 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:41, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04462860 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.421.950 EOS. VeChain tăng +3.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.63%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
101,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0446286 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04462860 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00044629
EOS
0.1
VET
0,00446286
EOS
1
VET
0,04462860
EOS
2
VET
0,08925720
EOS
3
VET
0,13388580
EOS
5
VET
0,22314300
EOS
10
VET
0,44628600
EOS
20
VET
0,89257200
EOS
25
VET
1,115715
EOS
50
VET
2,231430
EOS
100
VET
4,462860
EOS
250
VET
11,1572
EOS
500
VET
22,3143
EOS
1000
VET
44,6286
EOS
2500
VET
111,572
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,22407156
VET
0.1
EOS
2,240716
VET
1
EOS
22,4072
VET
2
EOS
44,8143
VET
3
EOS
67,2215
VET
5
EOS
112,036
VET
10
EOS
224,072
VET
20
EOS
448,143
VET
25
EOS
560,179
VET
50
EOS
1.120,358
VET
100
EOS
2.240,716
VET
250
EOS
5.601,789
VET
500
EOS
11.203,578
VET
1000
EOS
22.407,156
VET
2500
EOS
56.017,89
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 02:41:45 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC