Chuyển đổi 2 VET sang EOS
Chuyển đổi 2 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,051 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:07, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EOS
Theo dõi
17:07, 25 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05145665 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 233.773.267 EOS. VeChain tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.58%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
4,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
233,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:07 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1029133 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05145665 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS
VET
EOS
0.01
VET
0,00051457
EOS
0.1
VET
0,00514567
EOS
1
VET
0,05145665
EOS
2
VET
0,10291330
EOS
3
VET
0,15436995
EOS
5
VET
0,25728325
EOS
10
VET
0,51456650
EOS
20
VET
1,029133
EOS
25
VET
1,286416
EOS
50
VET
2,572833
EOS
100
VET
5,145665
EOS
250
VET
12,8642
EOS
500
VET
25,7283
EOS
1000
VET
51,4566
EOS
2500
VET
128,642
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain
EOS
VET
0.01
EOS
0,19433834
VET
0.1
EOS
1,943383
VET
1
EOS
19,4338
VET
2
EOS
38,8677
VET
3
EOS
58,3015
VET
5
EOS
97,1692
VET
10
EOS
194,338
VET
20
EOS
388,677
VET
25
EOS
485,846
VET
50
EOS
971,692
VET
100
EOS
1.943,383
VET
250
EOS
4.858,459
VET
500
EOS
9.716,917
VET
1000
EOS
19.433,834
VET
2500
EOS
48.584,585
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 17:07:55 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC