Chuyển đổi 100 EOS sang VET
Chuyển đổi 100 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,041 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04121745 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.403.294 EOS. VeChain giảm -4.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
3,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
56,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04121745 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04121745 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00041217
EOS
0.1
VET
0,00412175
EOS
1
VET
0,04121745
EOS
2
VET
0,08243490
EOS
3
VET
0,12365235
EOS
5
VET
0,20608725
EOS
10
VET
0,41217450
EOS
20
VET
0,82434900
EOS
25
VET
1,030436
EOS
50
VET
2,060873
EOS
100
VET
4,121745
EOS
250
VET
10,3044
EOS
500
VET
20,6087
EOS
1000
VET
41,2175
EOS
2500
VET
103,044
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,24261569
VET
0.1
EOS
2,426157
VET
1
EOS
24,2616
VET
2
EOS
48,5231
VET
3
EOS
72,7847
VET
5
EOS
121,308
VET
10
EOS
242,616
VET
20
EOS
485,231
VET
25
EOS
606,539
VET
50
EOS
1.213,078
VET
100
EOS
2.426,157
VET
250
EOS
6.065,392
VET
500
EOS
12.130,784
VET
1000
EOS
24.261,569
VET
2500
EOS
60.653,922
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 07:27:59 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC