Chuyển đổi 100 EOS sang VET
Chuyển đổi 100 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,05 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:39, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04956920 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.283.124 EOS. VeChain tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng 0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
4,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
211,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0495692 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04956920 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00049569
EOS
0.1
VET
0,00495692
EOS
1
VET
0,04956920
EOS
2
VET
0,09913840
EOS
3
VET
0,14870760
EOS
5
VET
0,24784600
EOS
10
VET
0,49569200
EOS
20
VET
0,99138400
EOS
25
VET
1,239230
EOS
50
VET
2,478460
EOS
100
VET
4,956920
EOS
250
VET
12,3923
EOS
500
VET
24,7846
EOS
1000
VET
49,5692
EOS
2500
VET
123,923
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,20173818
VET
0.1
EOS
2,017382
VET
1
EOS
20,1738
VET
2
EOS
40,3476
VET
3
EOS
60,5215
VET
5
EOS
100,869
VET
10
EOS
201,738
VET
20
EOS
403,476
VET
25
EOS
504,345
VET
50
EOS
1.008,691
VET
100
EOS
2.017,382
VET
250
EOS
5.043,454
VET
500
EOS
10.086,909
VET
1000
EOS
20.173,818
VET
2500
EOS
50.434,544
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 11:39:30 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC