Chuyển đổi 0.01 EOS sang VET
Chuyển đổi 0.01 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,057 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:55, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05725354 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.734.097 EOS. VeChain tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 74.
Vốn hóa thị trường
4,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
103,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05725354 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05725354 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00057254
EOS
0.1
VET
0,00572535
EOS
1
VET
0,05725354
EOS
2
VET
0,11450708
EOS
3
VET
0,17176062
EOS
5
VET
0,28626770
EOS
10
VET
0,57253540
EOS
20
VET
1,145071
EOS
25
VET
1,431339
EOS
50
VET
2,862677
EOS
100
VET
5,725354
EOS
250
VET
14,3134
EOS
500
VET
28,6268
EOS
1000
VET
57,2535
EOS
2500
VET
143,134
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,17466169
VET
0.1
EOS
1,746617
VET
1
EOS
17,4662
VET
2
EOS
34,9323
VET
3
EOS
52,3985
VET
5
EOS
87,3308
VET
10
EOS
174,662
VET
20
EOS
349,323
VET
25
EOS
436,654
VET
50
EOS
873,308
VET
100
EOS
1.746,617
VET
250
EOS
4.366,542
VET
500
EOS
8.733,084
VET
1000
EOS
17.466,169
VET
2500
EOS
43.665,422
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 02:55:03 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC