Chuyển đổi 0.01 EOS sang VET
Chuyển đổi 0.01 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:45, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03429996 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.162.768 EOS. VeChain giảm -5.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.95%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
76,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03429996 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03429996 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00034300
EOS
0.1
VET
0,00343000
EOS
1
VET
0,03429996
EOS
2
VET
0,06859992
EOS
3
VET
0,10289988
EOS
5
VET
0,17149980
EOS
10
VET
0,34299960
EOS
20
VET
0,68599920
EOS
25
VET
0,85749900
EOS
50
VET
1,714998
EOS
100
VET
3,429996
EOS
250
VET
8,574990
EOS
500
VET
17,1500
EOS
1000
VET
34,3000
EOS
2500
VET
85,7499
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,29154553
VET
0.1
EOS
2,915455
VET
1
EOS
29,1546
VET
2
EOS
58,3091
VET
3
EOS
87,4637
VET
5
EOS
145,773
VET
10
EOS
291,546
VET
20
EOS
583,091
VET
25
EOS
728,864
VET
50
EOS
1.457,728
VET
100
EOS
2.915,455
VET
250
EOS
7.288,638
VET
500
EOS
14.577,276
VET
1000
EOS
29.154,553
VET
2500
EOS
72.886,382
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 23:45:04 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC