Chuyển đổi 0.01 EOS sang VET
Chuyển đổi 0.01 EOS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,043 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:37, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04336029 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.644.610 EOS. VeChain giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
3,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04336029 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04336029 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00043360
EOS
0.1
VET
0,00433603
EOS
1
VET
0,04336029
EOS
2
VET
0,08672058
EOS
3
VET
0,13008087
EOS
5
VET
0,21680145
EOS
10
VET
0,43360290
EOS
20
VET
0,86720580
EOS
25
VET
1,084007
EOS
50
VET
2,168015
EOS
100
VET
4,336029
EOS
250
VET
10,8401
EOS
500
VET
21,6801
EOS
1000
VET
43,3603
EOS
2500
VET
108,401
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,23062576
VET
0.1
EOS
2,306258
VET
1
EOS
23,0626
VET
2
EOS
46,1252
VET
3
EOS
69,1877
VET
5
EOS
115,313
VET
10
EOS
230,626
VET
20
EOS
461,252
VET
25
EOS
576,564
VET
50
EOS
1.153,129
VET
100
EOS
2.306,258
VET
250
EOS
5.765,644
VET
500
EOS
11.531,288
VET
1000
EOS
23.062,576
VET
2500
EOS
57.656,441
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 14:37:14 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC