Chuyển đổi 25 VET sang EOS
Chuyển đổi 25 VET sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,048 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:50, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04846298 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.097.399 EOS. VeChain tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.61%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
4,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
139,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:50 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.2115745 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04846298 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EOS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang EOS

VET

EOS
0.01
VET
0,00048463
EOS
0.1
VET
0,00484630
EOS
1
VET
0,04846298
EOS
2
VET
0,09692596
EOS
3
VET
0,14538894
EOS
5
VET
0,24231490
EOS
10
VET
0,48462980
EOS
20
VET
0,96925960
EOS
25
VET
1,211575
EOS
50
VET
2,423149
EOS
100
VET
4,846298
EOS
250
VET
12,1157
EOS
500
VET
24,2315
EOS
1000
VET
48,4630
EOS
2500
VET
121,157
EOS
Chuyển đổi EOS sang VeChain

EOS

VET
0.01
EOS
0,20634307
VET
0.1
EOS
2,063431
VET
1
EOS
20,6343
VET
2
EOS
41,2686
VET
3
EOS
61,9029
VET
5
EOS
103,172
VET
10
EOS
206,343
VET
20
EOS
412,686
VET
25
EOS
515,858
VET
50
EOS
1.031,715
VET
100
EOS
2.063,431
VET
250
EOS
5.158,577
VET
500
EOS
10.317,153
VET
1000
EOS
20.634,307
VET
2500
EOS
51.585,767
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EOS được tạo vào lúc 17:50:48 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC