Chuyển đổi 0.1 MYR sang VET
Chuyển đổi 0.1 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,101 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:11, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10083700 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.162.486 MYR. VeChain giảm -4.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
8,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
163,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100837 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10083700 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00100837
MYR
0.1
VET
0,01008370
MYR
1
VET
0,10083700
MYR
2
VET
0,20167400
MYR
3
VET
0,30251100
MYR
5
VET
0,50418500
MYR
10
VET
1,008370
MYR
20
VET
2,016740
MYR
25
VET
2,520925
MYR
50
VET
5,041850
MYR
100
VET
10,0837
MYR
250
VET
25,2092
MYR
500
VET
50,4185
MYR
1000
VET
100,837
MYR
2500
VET
252,093
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,09916995
VET
0.1
MYR
0,99169948
VET
1
MYR
9,916995
VET
2
MYR
19,8340
VET
3
MYR
29,7510
VET
5
MYR
49,5850
VET
10
MYR
99,1699
VET
20
MYR
198,340
VET
25
MYR
247,925
VET
50
MYR
495,850
VET
100
MYR
991,699
VET
250
MYR
2.479,249
VET
500
MYR
4.958,497
VET
1000
MYR
9.916,995
VET
2500
MYR
24.792,487
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 14:11:16 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC