Chuyển đổi 5 MYR sang VET
Chuyển đổi 5 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,088 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08836300 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.500.854 MYR. VeChain giảm -4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
7,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
115,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.088363 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08836300 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00088363
MYR
0.1
VET
0,00883630
MYR
1
VET
0,08836300
MYR
2
VET
0,17672600
MYR
3
VET
0,26508900
MYR
5
VET
0,44181500
MYR
10
VET
0,88363000
MYR
20
VET
1,767260
MYR
25
VET
2,209075
MYR
50
VET
4,418150
MYR
100
VET
8,836300
MYR
250
VET
22,0908
MYR
500
VET
44,1815
MYR
1000
VET
88,3630
MYR
2500
VET
220,908
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,11316954
VET
0.1
MYR
1,131695
VET
1
MYR
11,3170
VET
2
MYR
22,6339
VET
3
MYR
33,9509
VET
5
MYR
56,5848
VET
10
MYR
113,170
VET
20
MYR
226,339
VET
25
MYR
282,924
VET
50
MYR
565,848
VET
100
MYR
1.131,695
VET
250
MYR
2.829,238
VET
500
MYR
5.658,477
VET
1000
MYR
11.316,954
VET
2500
MYR
28.292,385
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 01:03:03 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC