Chuyển đổi 5 MYR sang VET
Chuyển đổi 5 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,094 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:21, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09385900 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.198.246 MYR. VeChain giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
8,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
124,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.093859 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09385900 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00093859
MYR
0.1
VET
0,00938590
MYR
1
VET
0,09385900
MYR
2
VET
0,18771800
MYR
3
VET
0,28157700
MYR
5
VET
0,46929500
MYR
10
VET
0,93859000
MYR
20
VET
1,877180
MYR
25
VET
2,346475
MYR
50
VET
4,692950
MYR
100
VET
9,385900
MYR
250
VET
23,4648
MYR
500
VET
46,9295
MYR
1000
VET
93,8590
MYR
2500
VET
234,648
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 08:21:29 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC