Chuyển đổi 5 MYR sang VET
Chuyển đổi 5 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,12 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:15, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11982300 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 213.999.268 MYR. VeChain giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
10,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
214 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.119823 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11982300 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00119823
MYR
0.1
VET
0,01198230
MYR
1
VET
0,11982300
MYR
2
VET
0,23964600
MYR
3
VET
0,35946900
MYR
5
VET
0,59911500
MYR
10
VET
1,198230
MYR
20
VET
2,396460
MYR
25
VET
2,995575
MYR
50
VET
5,991150
MYR
100
VET
11,9823
MYR
250
VET
29,9558
MYR
500
VET
59,9115
MYR
1000
VET
119,823
MYR
2500
VET
299,558
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,08345643
VET
0.1
MYR
0,83456432
VET
1
MYR
8,345643
VET
2
MYR
16,6913
VET
3
MYR
25,0369
VET
5
MYR
41,7282
VET
10
MYR
83,4564
VET
20
MYR
166,913
VET
25
MYR
208,641
VET
50
MYR
417,282
VET
100
MYR
834,564
VET
250
MYR
2.086,411
VET
500
MYR
4.172,822
VET
1000
MYR
8.345,643
VET
2500
MYR
20.864,108
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 04:15:50 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC