Chuyển đổi 1 VET sang MYR
Chuyển đổi 1 VET sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,125 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:41, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12508200 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 246.503.711 MYR. VeChain tăng +5.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
10,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
246,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.125082 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12508200 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00125082
MYR
0.1
VET
0,01250820
MYR
1
VET
0,12508200
MYR
2
VET
0,25016400
MYR
3
VET
0,37524600
MYR
5
VET
0,62541000
MYR
10
VET
1,250820
MYR
20
VET
2,501640
MYR
25
VET
3,127050
MYR
50
VET
6,254100
MYR
100
VET
12,5082
MYR
250
VET
31,2705
MYR
500
VET
62,5410
MYR
1000
VET
125,082
MYR
2500
VET
312,705
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,07994755
VET
0.1
MYR
0,79947554
VET
1
MYR
7,994755
VET
2
MYR
15,9895
VET
3
MYR
23,9843
VET
5
MYR
39,9738
VET
10
MYR
79,9476
VET
20
MYR
159,895
VET
25
MYR
199,869
VET
50
MYR
399,738
VET
100
MYR
799,476
VET
250
MYR
1.998,689
VET
500
MYR
3.997,378
VET
1000
MYR
7.994,755
VET
2500
MYR
19.986,889
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 17:41:37 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC