Chuyển đổi 1000 VET sang MYR
Chuyển đổi 1000 VET sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,123 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:52, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12348400 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 266.885.517 MYR. VeChain tăng +1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
10,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
266,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:52 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 123.484 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12348400 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00123484
MYR
0.1
VET
0,01234840
MYR
1
VET
0,12348400
MYR
2
VET
0,24696800
MYR
3
VET
0,37045200
MYR
5
VET
0,61742000
MYR
10
VET
1,234840
MYR
20
VET
2,469680
MYR
25
VET
3,087100
MYR
50
VET
6,174200
MYR
100
VET
12,3484
MYR
250
VET
30,8710
MYR
500
VET
61,7420
MYR
1000
VET
123,484
MYR
2500
VET
308,710
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,08098215
VET
0.1
MYR
0,80982152
VET
1
MYR
8,098215
VET
2
MYR
16,1964
VET
3
MYR
24,2946
VET
5
MYR
40,4911
VET
10
MYR
80,9822
VET
20
MYR
161,964
VET
25
MYR
202,455
VET
50
MYR
404,911
VET
100
MYR
809,822
VET
250
MYR
2.024,554
VET
500
MYR
4.049,108
VET
1000
MYR
8.098,215
VET
2500
MYR
20.245,538
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 02:52:34 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC