Chuyển đổi 5 VET sang MYR
Chuyển đổi 5 VET sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,052 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:24, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05219100 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.579.123 MYR. VeChain tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 96.
Vốn hóa thị trường
4,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
92,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:24 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.260955 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05219100 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00052191
MYR
0.1
VET
0,00521910
MYR
1
VET
0,05219100
MYR
2
VET
0,10438200
MYR
3
VET
0,15657300
MYR
5
VET
0,26095500
MYR
10
VET
0,52191000
MYR
20
VET
1,043820
MYR
25
VET
1,304775
MYR
50
VET
2,609550
MYR
100
VET
5,219100
MYR
250
VET
13,0478
MYR
500
VET
26,0955
MYR
1000
VET
52,1910
MYR
2500
VET
130,478
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,19160392
VET
0.1
MYR
1,916039
VET
1
MYR
19,1604
VET
2
MYR
38,3208
VET
3
MYR
57,4812
VET
5
MYR
95,8020
VET
10
MYR
191,604
VET
20
MYR
383,208
VET
25
MYR
479,010
VET
50
MYR
958,020
VET
100
MYR
1.916,039
VET
250
MYR
4.790,098
VET
500
MYR
9.580,196
VET
1000
MYR
19.160,392
VET
2500
MYR
47.900,979
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 15:24:49 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC