Chuyển đổi 2 VET sang MYR
Chuyển đổi 2 VET sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,119 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:32, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11947000 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 364.420.244 MYR. VeChain giảm -8.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
10,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
364,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:32 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23894 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11947000 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00119470
MYR
0.1
VET
0,01194700
MYR
1
VET
0,11947000
MYR
2
VET
0,23894000
MYR
3
VET
0,35841000
MYR
5
VET
0,59735000
MYR
10
VET
1,194700
MYR
20
VET
2,389400
MYR
25
VET
2,986750
MYR
50
VET
5,973500
MYR
100
VET
11,9470
MYR
250
VET
29,8675
MYR
500
VET
59,7350
MYR
1000
VET
119,470
MYR
2500
VET
298,675
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,08370302
VET
0.1
MYR
0,83703022
VET
1
MYR
8,370302
VET
2
MYR
16,7406
VET
3
MYR
25,1109
VET
5
MYR
41,8515
VET
10
MYR
83,7030
VET
20
MYR
167,406
VET
25
MYR
209,258
VET
50
MYR
418,515
VET
100
MYR
837,030
VET
250
MYR
2.092,576
VET
500
MYR
4.185,151
VET
1000
MYR
8.370,302
VET
2500
MYR
20.925,755
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 05:32:31 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC