Chuyển đổi 2 VET sang MYR
Chuyển đổi 2 VET sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,089 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:12, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08890700 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.887.210 MYR. VeChain giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.97%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
7,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
249,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:12 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.177814 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08890700 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00088907
MYR
0.1
VET
0,00889070
MYR
1
VET
0,08890700
MYR
2
VET
0,17781400
MYR
3
VET
0,26672100
MYR
5
VET
0,44453500
MYR
10
VET
0,88907000
MYR
20
VET
1,778140
MYR
25
VET
2,222675
MYR
50
VET
4,445350
MYR
100
VET
8,890700
MYR
250
VET
22,2268
MYR
500
VET
44,4535
MYR
1000
VET
88,9070
MYR
2500
VET
222,268
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,11247708
VET
0.1
MYR
1,124771
VET
1
MYR
11,2477
VET
2
MYR
22,4954
VET
3
MYR
33,7431
VET
5
MYR
56,2385
VET
10
MYR
112,477
VET
20
MYR
224,954
VET
25
MYR
281,193
VET
50
MYR
562,385
VET
100
MYR
1.124,771
VET
250
MYR
2.811,927
VET
500
MYR
5.623,854
VET
1000
MYR
11.247,708
VET
2500
MYR
28.119,271
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 01:12:56 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC