Chuyển đổi 2 VET sang MYR
Chuyển đổi 2 VET sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,103 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:14, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10315300 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 326.360.311 MYR. VeChain giảm -3.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
8,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
326,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:14 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.206306 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10315300 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00103153
MYR
0.1
VET
0,01031530
MYR
1
VET
0,10315300
MYR
2
VET
0,20630600
MYR
3
VET
0,30945900
MYR
5
VET
0,51576500
MYR
10
VET
1,031530
MYR
20
VET
2,063060
MYR
25
VET
2,578825
MYR
50
VET
5,157650
MYR
100
VET
10,3153
MYR
250
VET
25,7882
MYR
500
VET
51,5765
MYR
1000
VET
103,153
MYR
2500
VET
257,883
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,09694338
VET
0.1
MYR
0,96943375
VET
1
MYR
9,694338
VET
2
MYR
19,3887
VET
3
MYR
29,0830
VET
5
MYR
48,4717
VET
10
MYR
96,9434
VET
20
MYR
193,887
VET
25
MYR
242,358
VET
50
MYR
484,717
VET
100
MYR
969,434
VET
250
MYR
2.423,584
VET
500
MYR
4.847,169
VET
1000
MYR
9.694,338
VET
2500
MYR
24.235,844
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 22:14:51 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC