Chuyển đổi 2 VET sang MYR
Chuyển đổi 2 VET sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,088 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:53, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08757600 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.810.527 MYR. VeChain tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.66%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
7,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
112,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:53 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.175152 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08757600 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00087576
MYR
0.1
VET
0,00875760
MYR
1
VET
0,08757600
MYR
2
VET
0,17515200
MYR
3
VET
0,26272800
MYR
5
VET
0,43788000
MYR
10
VET
0,87576000
MYR
20
VET
1,751520
MYR
25
VET
2,189400
MYR
50
VET
4,378800
MYR
100
VET
8,757600
MYR
250
VET
21,8940
MYR
500
VET
43,7880
MYR
1000
VET
87,5760
MYR
2500
VET
218,940
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,11418654
VET
0.1
MYR
1,141865
VET
1
MYR
11,4187
VET
2
MYR
22,8373
VET
3
MYR
34,2560
VET
5
MYR
57,0933
VET
10
MYR
114,187
VET
20
MYR
228,373
VET
25
MYR
285,466
VET
50
MYR
570,933
VET
100
MYR
1.141,865
VET
250
MYR
2.854,663
VET
500
MYR
5.709,327
VET
1000
MYR
11.418,654
VET
2500
MYR
28.546,634
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 11:53:25 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC