Chuyển đổi 0.01 MYR sang VET
Chuyển đổi 0.01 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,096 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:00, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09552400 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.264.777 MYR. VeChain giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
8,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
157,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.095524 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09552400 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00095524
MYR
0.1
VET
0,00955240
MYR
1
VET
0,09552400
MYR
2
VET
0,19104800
MYR
3
VET
0,28657200
MYR
5
VET
0,47762000
MYR
10
VET
0,95524000
MYR
20
VET
1,910480
MYR
25
VET
2,388100
MYR
50
VET
4,776200
MYR
100
VET
9,552400
MYR
250
VET
23,8810
MYR
500
VET
47,7620
MYR
1000
VET
95,5240
MYR
2500
VET
238,810
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR

VET
0.01
MYR
0,10468573
VET
0.1
MYR
1,046857
VET
1
MYR
10,4686
VET
2
MYR
20,9371
VET
3
MYR
31,4057
VET
5
MYR
52,3429
VET
10
MYR
104,686
VET
20
MYR
209,371
VET
25
MYR
261,714
VET
50
MYR
523,429
VET
100
MYR
1.046,857
VET
250
MYR
2.617,143
VET
500
MYR
5.234,287
VET
1000
MYR
10.468,573
VET
2500
MYR
26.171,433
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 16:00:19 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC