Chuyển đổi 10 VET sang MYR
Chuyển đổi 10 VET sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,1 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:53, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09965400 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.536.184 MYR. VeChain tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
8,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
217,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:53 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9965400000000001 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09965400 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00099654
MYR
0.1
VET
0,00996540
MYR
1
VET
0,09965400
MYR
2
VET
0,19930800
MYR
3
VET
0,29896200
MYR
5
VET
0,49827000
MYR
10
VET
0,99654000
MYR
20
VET
1,993080
MYR
25
VET
2,491350
MYR
50
VET
4,982700
MYR
100
VET
9,965400
MYR
250
VET
24,9135
MYR
500
VET
49,8270
MYR
1000
VET
99,6540
MYR
2500
VET
249,135
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 14:53:54 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC