Chuyển đổi 1 MYR sang VET
Chuyển đổi 1 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,043 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04298764 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.590.050 MYR. VeChain giảm -6.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 105.
Vốn hóa thị trường
3,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
117,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
903,86 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04298764 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04298764 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00042988
MYR
0.1
VET
0,00429876
MYR
1
VET
0,04298764
MYR
2
VET
0,08597528
MYR
3
VET
0,12896292
MYR
5
VET
0,21493820
MYR
10
VET
0,42987640
MYR
20
VET
0,85975280
MYR
25
VET
1,074691
MYR
50
VET
2,149382
MYR
100
VET
4,298764
MYR
250
VET
10,7469
MYR
500
VET
21,4938
MYR
1000
VET
42,9876
MYR
2500
VET
107,469
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,23262501
VET
0.1
MYR
2,326250
VET
1
MYR
23,2625
VET
2
MYR
46,5250
VET
3
MYR
69,7875
VET
5
MYR
116,313
VET
10
MYR
232,625
VET
20
MYR
465,250
VET
25
MYR
581,563
VET
50
MYR
1.163,125
VET
100
MYR
2.326,25
VET
250
MYR
5.815,625
VET
500
MYR
11.631,25
VET
1000
MYR
23.262,501
VET
2500
MYR
58.156,251
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 09:47:43 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC