Chuyển đổi 1 MYR sang VET
Chuyển đổi 1 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,052 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:23, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05160500 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.183.682 MYR. VeChain giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
4,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
90,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.051605 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05160500 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00051605
MYR
0.1
VET
0,00516050
MYR
1
VET
0,05160500
MYR
2
VET
0,10321000
MYR
3
VET
0,15481500
MYR
5
VET
0,25802500
MYR
10
VET
0,51605000
MYR
20
VET
1,032100
MYR
25
VET
1,290125
MYR
50
VET
2,580250
MYR
100
VET
5,160500
MYR
250
VET
12,9013
MYR
500
VET
25,8025
MYR
1000
VET
51,6050
MYR
2500
VET
129,013
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,19377967
VET
0.1
MYR
1,937797
VET
1
MYR
19,3780
VET
2
MYR
38,7559
VET
3
MYR
58,1339
VET
5
MYR
96,8898
VET
10
MYR
193,780
VET
20
MYR
387,559
VET
25
MYR
484,449
VET
50
MYR
968,898
VET
100
MYR
1.937,797
VET
250
MYR
4.844,492
VET
500
MYR
9.688,984
VET
1000
MYR
19.377,967
VET
2500
MYR
48.444,918
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 13:23:03 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC